한국에 ở Hàn Quốc
언제 khi nào / bao giờ
~까지 đến (đứng sau danh từ)
언제까지 đến bao giờ / đến khi nào
계실 겁니까? sẽ ở (được dùng khi hỏi người gặp lần đầu tiên hoặc người nhiều tuổi hơn)
있을 겁니다 sẽ ở
~에 ở
오셨습니까? đã đến à? (được dùng khi hỏi người gặp lần đầu tiên hoặc người nhiều tuổi hơn khi hỏi một cách lịch sự)
네 Vâng
그렇습니다 Đúng vậy
아니요 Không
두번쨉니다 là lần thứ hai
~이 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
무엇 gì / cái gì
~입니까? là (được dùng khi hỏi)
무엇입니까? là gì? / là cái gì?
~입니다 là (được dùng khi trả lời)
무슨 gì
일 việc / công việc
~로 yếu tố đứng sau danh từ khi nói về lý do
무슨 일로 vì việc gì / về việc gì
관광하러 để du lịch
왔어요 đã đến (được dùng khi trả lời)
때문에 vì
~을 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
보여 주세요 Xin cho xem
있습니다 có / ở