- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp (으)ㄴ 줄 알다/ (으)ㄴ 줄 모르다 - Phân biệt với...

Ngữ pháp (으)ㄴ 줄 알다/ (으)ㄴ 줄 모르다 – Phân biệt với 는 줄 알다 [모르다] và (으)ㄹ 줄 알다 [모르다]

Last Updated on 30/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

 (으)ㄴ 줄 알다/ (으)ㄴ 줄 모르다1. Cấu trúc:
Động từ + (으)ㄴ 줄 알다 

Động từ + (으)ㄴ 줄 모르다

Ví dụ:
쓰다 → 쓴 줄 알다/모르다
읽다 → 읽은 줄 알다/모르다
가다 → 간 줄 알다/모르다
마시다 → 마신 줄 알다/모르다

2. Ý nghĩa và cách dùng (으)ㄴ 줄 알다/ (으)ㄴ 줄 모르다:

2.1. Thể hiện sự khác biệt giữa kết quả thực tế và suy nghĩ/dự đoán ban đầu.
 

가: 왜 내 커피는 없어요?
Tại sao tôi không có cà phê?
나: 커피 마신 줄 알았어요. (커피를 이미 마셨다고 예상했는데 결과는 그렇지 않음)
Tôi đã nghĩ là anh đã uống cà phê rồi. (nhưng hóa ra chưa uống).

가: 시험 잘 봤다고 했잖아요. 성적이 왜 이래요?
Mình đã nghe nói câu thi tốt lắm. Sao kết quả lại như vậy?
나: 시험을 잘 본 줄 알았어요. (시험을 잘 봤다고 예상했는데 결과는 그렇지 않음)
Mình đã nghĩ là mình đã thi tốt lắm cơ. (Đã nghĩ là đã thi tốt nhưng kết quả thì không như vậy)

가: 왜 결혼한 사람을 좋아해요?
Tại sao lại thích người đã kết hôn rồi vậy?
나: 그 사람이 결혼한 줄 몰랐어요. (결혼 안 했다고 예상했음)
Mình đã không biết rằng người đó đã kết hôn. 

2.2. Thể hiện việc người nói đã biết trước kết quả
가: 지난주에 여행 간다고 했잖아요. 못 갔어요.
Cậu nhớ là tuần trước mình đã nói sẽ đi du lịch rồi đúng không? Nhưng mà cuối cùng không đi được.
나: 여행 못 간 줄 알고 있었지요. 영호가 말해 주더라고요. (여행을 못 갔음을 이미 알고 있음)
Mình đã biết là cậu đã không thể đi du lịch được rồi. Young-ho đã nói cho mình biết.

가: 언니, 새로 산 원피스 내가 입었어. 거짓말해서 미안해.
Chị à, em đã mặc cái váy mới chị mua. Em xin lỗi vì đã nói dối.
나: 괜찮아. 나도 네가 입은 줄 알았는데 너한테 잘해 준 것도 없어서 그냥 모른 척했어. (동생이 입었음을 이미 알고 있음)
Không sao đâu. Chị cũng đã biết là em đã mặc rồi, nhưng vì chị chẳng có gì tốt cho em nên chị chỉ giả vờ như không biết.

3. So sánh 줄 알았다 và 줄 알고 있었다:

  • 줄 알았다 → Thường mang sắc thái nhầm lẫn so với thực tế.
    너 벌써 집에 간 줄 알았어. → Tôi đã tưởng cậu về nhà rồi.
  • 줄 알고 있었다 → Nhấn mạnh việc đã biết trước sự thật.
    네가 집에 없는 줄 알고 있었어. → Tôi đã biết là cậu không có ở nhà.
——————————————-
Xem thêm các bài học sau để làm rõ hơn sự khác biệt giữa (으)ㄴ 줄 알다 [모르다], 는 줄 알다 [모르다](으)ㄹ 줄 알다 [모르다]:
 
1. Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 줄 알다 [모르다]:

(1) Dự tính, dự đoán, suy nghĩ việc gì đó xảy ra ở tương lai.
👉 Nhấn mạnh mong đợi/dự đoán trước so với kết quả thực tế.

(2) Biết / Không biết cách làm gì (kỹ năng, năng lực).
👉 Chỉ dùng với động từ hành động, KHÔNG dùng với tính từ.

2. Động từ + 는 줄 알다 [모르다] Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다 [모르다]:
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về tình huống hiện tại/ trạng thái nào đó đang tồn tại, nhưng thực tế không phải.

3. Động từ + (으)ㄴ 줄 알다[모르다]
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về việc đã xảy ra trong quá khứ 
 
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
Hàn Quốc Lý Thú
 

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!