- Advertisement -
Trang chủNgữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp(Bài 3) Ngữ pháp: Thể trần thuật văn viết (서술체) và lối...

(Bài 3) Ngữ pháp: Thể trần thuật văn viết (서술체) và lối nói thân mật (반말체) trong tiếng Hàn

Last Updated on 10/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Trong tiếng Hàn, ngoài dạng kính ngữ thường dùng trong hội thoại hàng ngày, còn có thể trần thuật trong văn viết (서술체)cách nói thân mật (반말체).

  • Thể trần thuật (서술체): dùng nhiều trong văn viết, báo chí, báo cáo, nhật ký.
  • Lối nói thân mật (반말체): dùng trong giao tiếp gần gũi giữa bạn bè, anh chị em, gia đình.

Việc hiểu và sử dụng đúng hai hình thức này giúp bạn viết chuẩn xác và nói tự nhiên hơn trong đời sống.

1. Thể trần thuật trong văn viết (서술체)
서술체
được dùng nhiều trong: báo chí, báo cáo, nhật ký, văn bản khách quan.
– Ít khi dùng trong hội thoại hàng ngày, nhưng người học cần nắm chắc để áp dụng khi viết.

Ví dụ:
(웨이밍의 일기)
10월1일 날씨 :맑음
오늘은 친구들과 함께 인사동에 갔다. 그곳에서 고향에 가지고 갈 선물을 사고 전통차를 마셨다. 그리고 인사동의 명물인 호떡도 사서 먹었다. 인사동은 볼거리가 많았지만 외국 사람이 많아서 복잡했다. 이번 주 말에는 남대문시장에 가 볼 것이다. 한국에 온 지 1년이 다 되었지만 아직도 남대문시장에 못 가 봤기 때문에 아주 기대가 된다.

(Nhật ký Wei Ming)
Ngày 1/10 Thời tiết: Quang đãng
Hôm nay tôi đã đến Insađong với các bạn. Tôi đã mua quà để sau nàỵ mang về nước và tôi (đã) uống trà truyền thống Hàn Quốc. Chúng tôi cũng đã mua ăn thử bánh đặc sản Insadong, bánh hoddeok. Có rất nhiều thứ để xem ở Insadong nhưng có nhiều người nước ngoài nên đông đúc/phức tạp. Cuối tuần này tôi sẽ đi chợ Namdemun. Tôi đã đến Hàn Quốc 1 năm rồi nhưng chưa đến chợ Namdemun nên tôi rất háo hức.

토요일이라서 길이 많이 복잡하다.
Vì là thứ 7 nên xe cộ đông đúc.

내 동생은 조용한 노래보다 신나는 노래를 많이 듣는다.
Em tôi nghe các bài hát sôi động nhiều hơn là các bài hát nhẹ nhàng

나는 한국어를 공부하는 학생이다.
Tôi là sinh viên học tiếng Hàn Quốc.

Cấu trúc kết hợp:

Ngữ pháp: Thể trần thuật (서술체) và lối nói thân mật (반말체) trong tiếng Hàn

1.1 Khi 않다 theo sau động từ thì chia theo hình thức của động từ, nhưng khi theo sau tính từ thì chia theo hình thức của tính từ.
나는 드라마를 좋아하지 않는다.
저 드라마는 슬프지 않다.

1.2. Vì 싶다 và 좋다 là tính từ nên đuôi kết thúc là -다.
저 가수를 만나고 싶다.
나는 저 가수가 좋다.

1.3. Ở thể trần thuật, 나/우리 sử dụng thay cho 저/저희. Cụ thể, 나 sử dụng thay cho 저, 나는 thay cho 저는, 내가 thay cho 제가, 우리가 thay cho 저희가.
저는 한국 회사에서 일을 한다. (X)
나는 한국 회사에서 일을 한다. (〇)

1.4. Hầu như thể trần thuật không sử dụng hình thức nghi vấn. Tuy nhiên, nếu muốn viết dưới hình thức nghi vấn, bạn có thể sử dụng đuôi câu -(으)ㄴ가? đã học ở trình độ sơ cấp.
현대인들은 왜 고독한 사람들이 많은가?
Sao xã hội hiện đại có nhiều người cô đơn như vậy?

우리는 왜 환경문제를 고민해야만 하는가?
Tại sao chúng ta lại phải lo lắng về vấn đề môi trường?

나는 왜 이 주제에 대해서 심각하게 생각하고 있는가?
Tại sao tôi lại đang suy nghĩ nghiêm trọng về chủ đề này thế nhỉ?


2. Lối nói thân mật trong tiếng Hàn (반말체):
– Dùng 반말체 trong giao tiếp với: bạn bè, người thân, anh chị em, trẻ nhỏ.

– Không nên dùng 반말체 với người lạ, người lớn tuổi, cấp trên vì nghe thiếu lịch sự.

Ví dụ:
가: 은혜야,잘지냈니?
Eunhye, bạn khỏe chứ?
나: 응, 잘 지냈어. 너는?
Ừ, mình khỏe, bạn thì sao?

가: 동현아, 벌써 점심시간이야. 점심 먹으러 갈까?
Donghyeon này, đã đến giờ ăn trưa rồi đấy, đi ăn đi?
나: 지금 가면 사람이 많을 거야. 조금 이따가 가자.
Bây giờ mà đi thì chắc nhiều người lắm, lát nữa thì đi nha.
가: 그래. 그러자.
Ừ, thế cũng được.

Cấu trúc kết hợp:
Lối nói thân mật (반말체)

2.1. Câu khẳng định và câu nghi vấn:
– Thì hiện tại và quá khứ Giản lược 요 
– Thì tương lai: gắn -(으)ㄹ 거야 vào gốc từ.

– Đối với 아니다: Thì hiện tại chuyển thành 아니야. Thì quá khứ: 아니었어.
– Khi trả lời câu hỏi: 응 hoặc 어 được dùng thay cho 네 và 아니 thay cho 아니요.

가: 주말에 영화볼까?
Cuối tuần chúng ta cùng đi xem phim không?
나: 응, 그래.
Ừ, hay đấy.

가: 아까그사람 누구야?
Người lúc nãy là ai vậy?
나: 내동생이야.
Em trai tôi.

가: 내일 도서관에 갈 거니?
Ngày mai, bạn sẽ đến thư viên chứ?
나: 아니, 안 갈 거야.
Không, tôi không đi đâu.

가: 카일리 씨는 미국 사람이야?
Kylie là người Mỹ à?
나: 아니, 미국 사람이 아니야, 뉴질랜드 사람이야.
Không, không phải là người Mỹ. Cô ấy là người New Zealand.

Lưu ý: Có thể sử dụng -아/어? với người trên/ người lớn tuổi hơn nhưng thân thiết gần gũi với bạn (người trong gia đình: ông bà, cha mẹ,…).
Còn -니? chỉ nên dùng với bạn bè hoặc người dưới ít tuổi hơn. 

(친구 사이 – Giữa bạn bè)

서[준: 범수야, 지금 책 읽니? / 읽어? (Dùng được cả 2 dạng)
Sejun: Beomsu này, đang đọc sách à?
범수: 응, 책 읽어.
Beoumsu: ừ, đang đọc sách.

(동생과 누나 사이 – Giữa hai chị em)
동생: 누나, 지금 뭐 해? (〇) / 지금 뭐 하니? (X)
Em: Chị đang làm gì thế?
누나: 책 읽어.
Chị: Đọc sách.

2.2. Câu mệnh lệnh:
– Đối với câu mệnh lệnh, gắn -아/어 hoặc -아/어 라 vào gốc động từ.
– Để chuyển sang câu mệnh lệnh ở dạng phủ định, thêm -지 마 hoặc -지 마라.

cách nói thân mật trong tiếng Hàn

가: 비가 오니까 우산 가지고 / 가라.
Trời mưa nên hãy mang theo ô đi.
나: 알았어, 가지고 갈게.
Tôi biết rồi, tôi sẽ mang theo.

가: 내일은 늦지 마/ 늦지 마라.
Mai đừng về muộn nhé.
나: 그래, 안 늦을게.
Ok, tôi sẽ không về muộn đâu.

Chú ý:
– Có thể sử dụng -아/어 để nói với người lớn hoặc người có địa vị cao hơn mình với điều kiện người đó phải thấn thiết với bạn.
– Tuy nhiên, không nên sử dụng -아/어라 trong trường hợp này. Chỉ sử dụng -아/어라 với người ít tuổi hơn hoặc có địa vị xã hội thấp hơn.

(동생과 오빠 시이 – Giữa hai anh em)
동생: 오빠, 이것 좀 가르쳐 (〇) / 가르쳐 줘라 (X)
Em gái: Anh ơi, dạy em cái này đi.
오빠: 그래, 가르쳐 줄게.
Anh trai: ừ, để anh dạy. 

2.3. Câu thỉnh dụ:
– Đối với câu thỉnh dụ, dùng -아/어 hoặc -자.
– Để chuyển sang hình thức phủ định, chúng ta dùng 지 말자.

cách nói thân mật tiếng Hàn 가: 이번 여름에는 바다에 가자.
Mùa hè lần này đi biển đi.
나: 그래, 그러자.
Ok, cứ thế đi.

가: 오늘은 운동하러 가지 말자.
Hôm nay đừng đi tập thể dục nữa.
나: 그럼, 뭐 할까?
Thế thì chúng ta sẽ làm gì?

2.4. Sự biến ngôi xưng hô:
Với lối nói thân mật, đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất 저/제 chuyển thành 나/내. Ngôi thứ 2 là 너/네.

ngôi xưng hô trong lối nói thân mật tiếng Hàn

가: 나는 된장찌개 먹을 건데 너는 뭐 먹을 거야?
Tớ định ăn canh tương, cậu sẽ ăn gì?
나: 나도 된장찌개 먹을래.
Tớ cũng sẽ ăn canh tương.

가: 이거 휴대전화 아니야?
Cái này chẳng phải là điện thoại của cậu sao?
나: 맞아, 내 휴대전화야 여기 있었구나.
Đúng rồi. Nó là điện thoại của tớ. Hóa ra là ở đây.

2.5. Cách gọi tên trong văn nói thân mật:
Khi gọi tên ai đó trong tiếng Hàn, thường thêm -아/야 vào sau tên.
– Nếu tên kết thúc bằng nguyên âm → gắn -야.
Nếu tên kết thúc bằng phụ âm → gắn -아.
👉 Ví dụ:
– 영주 → 영주야, 오후에 만날까?
– 하현 → 하현아, 같이 저녁 먹자.

⚠️ Tuy nhiên, với tên người nước ngoài, không gắn -아/야 vì nghe không tự nhiên
– ❌ 크리스틴아, 어제 그 드라마 봤어?

– ✅ 크리스틴, 어제 그 드라마 봤어?

2.6. Khi nhắc đến tên một người thân thiết hoặc nhỏ tuổi hơn:
– Khi nhắc đến tên một người thân thiết hoặc nhỏ tuổi hơn, nếu tên kết thúc bằng phụ âm, ta có thể thêm 이 sau tên đó.

– Không thêm 이 vào tên người nước ngoài.
👉 Ví dụ:
– 호영 → 호영이는 학교에 갔어. (O)
❌ 호영은 학교에 갔어.

– 크리스틴 → 크리스틴은 학교에 갔어. (O)
❌ 크리스틴이는 학교에 갔어.

– Ngoại lệ: Nếu tên Trung Quốc được phiên âm sang cách đọc tiếng Hàn và kết thúc bằng phụ âm, thì có thể thêm 이.

  • 샤오펀 (phiên âm giữ nguyên, không tự nhiên thêm 이) → ❌ 샤오펀이
  • 소분 (cách đọc Hàn của tên đó, kết thúc bằng phụ âm) → ✅ 소분이는

gọi tên thân mật tiếng Hàn

Hữu ích cho bạn học 1 cách hệ thống:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

 

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!