[KIIP sách mới – Sơ cấp 2] 3과: 이걸로 한번 입어 보세요 – Hãy thử mặc thử cái này xem sao ạ.

0
8516

TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP 1 (TRANG 34, 35)

무엇을 신었어요? 무엇을 썼어요? Mang cái gì? Đội/ đeo cái gì?

쓰다: đội (Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả…)/ đeo (treo hay phủ đồ vật nào đó lên mặt.)/ đội, cầm (ô)
– 모자 mũ, nón (Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh)
– 헬멧 (helmet) mũ bảo hiểm, nón bảo hiểm (Mũ được làm bằng sắt hay nhựa dùng để bảo vệ đầu khỏi va đập)
– 안전모 mũ bảo hiểm (Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường)
– 안경 mắt kính
– 선글라스 (sunglass) kính mát, kính râm

신다 mang (Cho chân vào trong giày dép hay tất… rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân)
– 운동화 giày thể thao
– 구두 giày (Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục)
– 슬리퍼 (slipper) dép, dép lê (Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót)
– 샌들 (sandal) dép xăng-đan (Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi)
– 부츠 giày cổ cao, ủng
– 작업화 giày làm việc, giày lao động
– 신발 giày dép

이 신발이 어때요? Đôi giày dép này như thế nào?
치수 số đo
사이즈 (size) kích cỡ
치수(사이즈)가 작다 Số đo/kích cỡ nhỏ
치수(사이즈)가 크다 Số đo/kích cỡ lớn
치수(사이즈)가 잘 맞다 Đúng kích cỡ/số đo, kích cỡ/số đo vừa vặn
굽이 높다 gót giày cao

친구들은 무엇을 신었어요? 이야기해 보세요. Các bạn của bạn đã mang gì? Hãy thử nói chuyện nhé.
후엔 씨가 부츠를 신었어요. 잘 어울려요.
후엔 mang giày cổ cao. Nhìn rất là hợp.

Danh từ + (이)나: Bấm vào đây để xem chi tiết
Sử dụng để chỉ rằng trong số các đối tượng được liệt kê thì chỉ một đối tượng được lựa chọn. Danh từ kết thúc bằng phụ âm thì sử dụng ‘이나’, kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng ‘나’. Tương đương với nghĩa “hoặc, hay, hoặc là, hay là”

친구 생일이 다음 달이에요. 무슨 선물이 좋아요?
Tháng sau là sinh nhật bạn mình. Quà gì thì được bây giờ nhỉ?
이나 액세서리를 사 주세요.
Hãy mua quần áo hoặc là phụ kiện đi.

· 가: 저는 매운 음식을 잘 못 먹어요.
Tôi không ăn được món ăn cay.
나: 그럼 삼계탕이나 칼국수를 드세요.
Vậy thì hãy ăn món gà hầm sâm hoặc kalguksu đi ạ.

· 저는 버스 지하철을 타고 회사에 가요.
Tôi đến công ty bằng tàu điện ngầm hoặc là xe bus.

· 라민 씨, 토요일이나 일요일에 시간이 있어요? 같이 영화 봐요.
Ramin, bạn có rảnh vào thứ bảy hay chủ nhật không? Hãy cùng xem phim đi.

1. 여러분은 무엇이 좋아요? 이야기해 보세요. Các bạn thích cái gì? Hãy thử nói chuyện.

생일에 무슨 선물을 받고 싶어요?
Cậu thích nhận quà gì vào ngày sinh nhật?

저는 운동화나 모자를 받고 싶어요.
Mình thích nhận giày thể thao hoặc là mũ.

2. 다음을 친구에게 묻고 함께 이야기해 보세요. Hỏi bạn bè những điều sau và hãy thử cùng nhau nói chuyện.

어떤 음식을 먹고 싶어요? Bạn muốn ăn món ăn nào?
무엇을 배우고 싶어요? Bạn muốn học tập cái gì?
어떤 신발을 사고 싶어요? Bạn muốn mua giày dép như thế nào?
어디에 가고 싶어요? Bạn muốn đi đâu?

TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP 2 (TRANG 36, 37)

무엇을 입었어요? 어떤 액세서리를 했어요?

입다: mặc
티셔츠 (T-shirt) áo sơ mi cộc tay (Áo sơ mi ngắn tay có hình chữ T)
셔츠 (shirt) áo sơ mi
블라우스 (blouse) áo sơ mi nữ
코트 (coat) áo khoác, áo choàng
바지 quần
청바지 quần jean, quần bò
치마 váy
원피스 (one-piece) áo đầm dài, áo đầm liền
점퍼 (jumper) áo bu dông (Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi)
조끼 (chokki) áo ghi-lê (Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo)

Bài viết liên quan  [SÁCH MỚI] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP KIIP 2 – SƠ CẤP 2 – Chương trình hội nhập xã hội KIIP (사회통합프로그램)

하다 có rất nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa là “Mặc quần áo hoặc khoác đồ trang sức lên cơ thể”
스카프 (scarf) khăn quàng cổ
목도리 khăn quàng, khăn quàng cổ
귀걸이 hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai
목걸이 dây chuyền

이 옷이 어때요? Quần áo này như thế nào?
길이가 짧다 chiều dài (của quần áo) ngắn
길이가 길다 chiều dài (của quần áo) dài
편하다 thoải mái
디자인이 마음에 들다 hài lòng/vừa ý/ưng ý với thiết kế (design)

친구와 옷에 대해 이야기해 보세요. Hãy cùng bạ bè nói chuyện về quần áo
옷이 어때요?
Bộ đồ cậu thấy thế nào?
티셔츠는 편하지만 치마는 길이가 좀 짧아요.
Áo phông thì thoải mái nhưng váy thì hơi ngắn.

Động từ + 아/어/여 보다 ‘thử’ (làm gì đó): Bấm vào đây để xem chi tiết
Biểu hiện này có 2 bối cảnh sử dụng:
1. Thể hiện việc lấy hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện làm thí điểm. Vì vậy sử dụng khi đưa ra khuyên nhủ, khuyên bảo. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘thử’.

2. Thể hiện trước đây đã trải nghiệm hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện. Sử dụng khi nói về kinh nghiệm. Tương đương với nghĩa “từng, từng thử” trong tiếng Việt. Thường dùng dưới dạng 어/아 봤어요.

이 원피스 디자인이 마음에 들어요. 제 사이즈가 있어요?
Tôi thích thiết kế của chiếc đầm này. Có size nào dành cho tôi không ạ?
네, 이걸로 한번 입어 보세요.
Vâng có, hãy thử mặc chiếc này xem sao ạ.

·가: 제주도 가 봤어요? Bạn đã từng đến đảo Jeju chưa?
나: 네, 작년 여름에 가 봤어요. Rồi, tôi đã từng đi vào mùa hè năm ngoái.

·라흐만 씨, 한국 음식 중에 삼계탕 먹어 봤어요?
라흐만, trong các món ăn Hàn Quốc cậu đã từng ăn thử món gà hầm sâm chưa?

.이 운동화가 아주 편해요. 한번 신어 보세요.
Chiếc giày thể thao này rất thoải mái. Hãy mang thử xem sao.

1. 다른 사람에게 경험을 물어보세요. Hãy thử hỏi người khác về kinh nghiệm.

입다 mặc
한복 hanbok
아오자이 áo dài
기모노 Kimono (y phục truyền thống của Nhật Bản)
치파오 Xường xám hay áo dài Thượng Hải là các tên gọi khác nhau trong tiếng Việt của một loại trang phục truyền thống Trung Quốc.

이링 씨, 한복 입어 봤어요?
이링, bạn đã từng mặc Hanbok chưa?
아니요. 아직 못 입어 봤어요. 한번 입어 보고 싶어요.
Chưa. Mình vẫn chưa từng thử mặc. Mình muốn thử mặc một lần xem sao.

1) 운동하다 chơi thể thao, tập luyện thể thao, vận động
축구 bóng đá
등산 leo núi
농구 bóng rổ
번지 점프 nhảy bungee

2) 여행 가다 đi du lịch
부산
경주
제주도
외국 ngoại quốc, nước ngoài

3) 먹다
냉면
불고기
비빔밥
삼계탕

2. 다른 사람에게 권유해 보세요. Hãy thử khuyên nhủ người khác.

옷 quần áo
음식 món ăn
여행지 địa điểm du lịch

한복이 정말 편하고 예뻐요. 한번 입어 보세요.
Hanbok thực sự thoải mái và đẹp. Hãy thử mặc xem.

NÓI VÀ NGHE (Trang 38)

1. 후엔 씨가 옷 가게에서 점원과 이야기해요. 다음과 같이 이야기해 보세요. 후엔 đang nói chuyện với nhân viên bán hàng tại cửa hàng quần áo. Hãy thử nói chuyện giống như bên dưới:

점원: 어서 오세요. 어떤 옷을 찾으세요?
Xin mời vào. Bạn đang tìm quần áo nào ạ?
후엔: 정장 치마나 바지 있어요? 결혼식에서 입을 거예요.
Có quần hay chân váy com-lê không ạ? Tôi sẽ mặc ở tiệc cưới.
점원: 네, 이쪽에 있어요. 이건 어떠세요?
Vâng, nó ở bên này. Cái này thế nào ạ?
후엔: 바지 허리가 조금 작아요. 더 큰 사이즈 있어요?
Phần lưng quần hơi chật. Có kích cỡ lớn hơn không ạ?
점원: 그럼 이걸로 한번 입어 보세요.
Vậy chị thử mặc cái này xem sao ạ.

점원: nhân viên cửa hàng, nhân viên bán hàng
바지 허리: lưng quần

이쪽: bên này, phía này

1) 정장 치마, 바지 | 결혼식 | 바지 허리가 작다
Chân váy com-lê, quần/ tiệc cưới/ eo, lưng quần chật
2) 정장 재킷, 셔츠 | 학부모 모임 | 재킷 사이즈가 작다
Áo com-lê, áo sơ mi/ họp phụ huynh/ kích cỡ áo vest nhỏ

2. 여러분이 필요한 옷을 친구와 이야기해 보세요. Hãy thử nói chuyện với bạn bè về quần áo mà các bạn cần.

주말에 등산을 갈 거예요. 뭘 입는 게 좋을까요?
Cuối tuần tôi sẽ đi leo núi. Mặc gì thì phù hợp nhỉ?

편한 등산 바지나 청바지를 입어 보세요.
Hãy thử mặc quần jean hoặc quần leo núi thoải mái xem.

잠시드 씨가 점원과 이야기해요. 잘 듣고 답해 보세요.
잠시드 và nhân viên bán hàng đang nói chuyện. Hãy nghe cẩn thận và trả lời câu hỏi.
1) 어떤 옷을 찾아요?
Tìm quần gì?
2) 잠시드 씨는 옷을 입어 봤어요?
잠시드 đã thử quần chưa? (네, 입어 봤어요)

——-
점원(여): 찾으시는 거 있으세요?
잠시드(남): 남자 바지 좀 보여 주세요
점원(여): 어떤 디자인을 찾으세요? 긴 바지나 짧은 바지 다 괜찮으세요?
잠시드(남): 긴 바지요. 편하고 주머니 있는 걸로 보여 주세요.
점원(여): 이거 어떠세요? 주머니가 커서 아주 편하실 거예요.
잠시드(남): 좋네요, 그걸로 입어 볼게요.

Nhân viên bán hàng (Nữ): Anh cần tìm sản phẩm gì ạ?
Jamshid (Nam): Cho mình xem quần nam với ạ?
Nhân viên bán hàng (Nữ): Anh muốn mẫu thiết kế nào ạ? Quần dài hay ngắn đều được chứ ạ?
Jamshid (Nam): Quần dài ạ. Cho mình xem cái nào thoải mái và có túi nhé.
Nhân viên bán hàng (Nữ): Cái này anh thấy sao ạ? Có túi rộng nên rất thoải mái đấy ạ.
Jamshid (Nam): Được đó ạ, em sẽ thử cái này.

ĐỌC VÀ VIẾT (Trang 39)

1.
이 옷은 우리 회사의 작업복입니다. 우리는 작업복으로 티셔츠, 바지, 조끼를 입습니다. 이 티셔츠와 바지는 시원하고 편합니다. 도 빨리 마릅니다. 조끼에는 주머니가 많이 있습니다. 그래서 필요한 물건을 넣습니다. 저는 이 옷이 아주 마음에 듭니다.

Đây là quần áo mặc khi làm việc của công ty chúng tôi. Chúng tôi mặc trang phục làm việc là áo phông, quần và áo ghi-lê . Những chiếc áo phông và quần này rất mát mẻ và thoải mái. Mồ hôi cũng mau khô. Áo ghi-lê có rất nhiều túi. Vì vậy có thể bỏ vào những thứ cần thiết. Tôi rất thích bộ quần áo này.

작업복: quần áo mặc khi làm việc
티셔츠: áo phông, áo thun
바지: quần
조끼: áo ghi lê
시원하다: mát mẻ
편하다: thoải mái, tiện lợi

땀: mồ hôi
마르다: khô
주머니: túi
필요하다: cần
넣다: đặt vào, để vào
마음에 들다: hài lòng

1) 이 사람은 작업복으로 무슨 옷을 입었어요?
Người này đã mặc quần áo gì như là bộ trang phục làm việc?
(티셔츠, 바지, 조끼를 입었어요.)

2) 이 작업복은 무엇좋아요? Bộ trang phục làm việc này có gì tốt?
(시원하고 편해요. 땀도 빨리 말라요.)

3) 이 조끼에 무엇이 많이 있어요? Ở áo ghi-lê có nhiều cái gì?
(주머니가 있어요.)

2. 여러분이 사고 싶은 옷이 있어요? 이유를 써 보세요.
Các bạn có quần áo muốn mua không? Hãy thử viết lý do xem.

내가 사고 싶은 옷 Quần áo mà tôi muốn mua
저는 따뜻한 점퍼 코트를 사고 싶어요. 한국의 날씨가 추워서 자주 감기에 걸려요. 그래서 이번 주말에 쇼핑을 하러 갈 거예요.
Tôi muốn mua áo bu-dông hoặc áo choàng ấm áp. Thời tiết ở Hàn Quốc lạnh nên tôi thường xuyên bị cảm. Vì vậy cuối tuần này tôi định sẽ đi mua sắm.
점퍼: áo bu dông (Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi.)
코트: áo khoác, áo choàng
감기에 걸리다: bi cảm

VĂN HÓA VÀ THÔNG TIN (Trang 40)

한국의 전통 시장 Chợ truyền thống ở Hàn Quốc
한국에는 전통 시장이 많이 있습니다. 전통 시장에서는 다양한 물건과 음식을 팝니다. 보통 백화점보다 가격이 쌉니다. 서울에는 남대문 시장, 광장 시장, 경동 시장, 통인 시장 있습니다. 여러분도 한국의 전통 시장에 한번 가 보세요. 거기에서 좋은 물건구경하고 맛있는 음식도 먹어 보세요.
Có rất nhiều chợ truyền thống ở Hàn Quốc. Chợ truyền thống bán đa dạng loại hàng hóa và thực phẩm. Thông thường giá cả rẻ hơn các trung tâm mua sắm. Ở Seoul có chợ Namdaemun, chợ Gwangjang, chợ Gyeongdong và chợ Tongin,…. Các bạn cũng hãy thử đến chợ truyền thống Hàn Quốc nhé. Hãy ngắm nghía những món đồ tốt và cũng thử ăn các món ăn ngon ở đó.
물건: đồ, đồ vật
백화점: cửa hàng bách hóa tổng hợp, trung tâm mua sắm
등: vân vân …, như là
구경하다: ngắm nghía

Bài viết liên quan  [KIIP sách mới - Sơ cấp 2] 10과: 시청 옆에 있는데 가까워요 - Ở cạnh tòa thị chính nên gần lắm.

1) 전통 시장에서 무엇을 팔아요? Có bán gì tại chợ truyền thống?
2) 서울에 있는 전통 시장은 뭐예요? Chợ truyền thống ở Seoul là gì?
3) 여러분 주변에는 어떤 전통 시장이 있어요? Xung quanh các bạn có chợ truyền thống nào?

발음
연음: Nối âm (luyến âm)
Khi âm trước kết thúc bằng phụ âm và âm sau bắt đầu bằng nguyên âm thì phụ âm của âm trước sẽ được đọc nối vào nguyên âm của âm sau.
한국어 /한구거/
이 사람은 /이 사라믄/
공무원입니다 /공무워님니다/

1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo
1) 짧아요[짤바요]
2) 가 봤어요[가 봐써요]
3) 찾으세요[찾으세요]

2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập
1) 가: 이건 어떠세요?
Cái này thì thế nào?
나: 이 바지는 좀 짧아요. 더 큰 사이즈 있어요?
Chiếc quần này hơi ngắn. Có kích cỡ lớn hơn không ạ?

2) 가: 제주도에 가 봤어요? Bạn đã từng đến đảo Jeju chưa?
나: 네, 작년에 가 봤어요. Rồi, tôi đã thử đến vào năm ngoái.

3) 가: 어떤 옷을 찾으세요? Bạn tìm quần áo nào ạ?
나. 정장 치마나 바지 있어요? Có quần hay chân váy công sở không ạ?

Xem lại từ vựng toàn bài
□ 쓰다 đội (Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả…),
đeo (Treo hay phủ đồ vật nào đó lên mặt.),
đi, đội, cầm (ô)
□ 모자 mũ, nón (Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh)
□ 헬멧 (helmet) mũ bảo hiểm, nón bảo hiểm (Mũ được làm bằng sắt hay nhựa dùng để bảo vệ đầu khỏi va đập)
□ 안전모 mũ bảo hiểm (Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường)
□ 안경 mắt kính
□ 선글라스 (sunglass) kính mát, kính râm
□ 신다 mang (Cho chân vào trong giày dép hay tất… rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân)
□ 운동화 giày thể thao
□ 샌들 (sandal) dép xăng-đan (Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi)
□ 구두 giày (Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục)
□ 부츠 giày cổ cao, ủng
□ 슬리퍼 (slipper) dép, dép lê (Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót)
□ 작업화 giày làm việc, giày lao động
□ 치수 số đo

□ 잘 맞다 vừa vặn
□ 굽이 높다 gót giày cao
□ 입다 mặc
□ 티셔츠 (T-shirt) áo sơ mi cộc tay (Áo sơ mi ngắn tay có hình chữ T)
□ 청바지 quần jean, quần bò
□ 셔츠 (shirt) áo sơ mi
□ 치마 váy
□ 블라우스 (blouse) áo sơ mi nữ
□ 원피스(one-piece) áo đầm dài, áo đầm liền
□ 코트 (coat) áo khoác, áo choàng
□ 점퍼 (jumper) áo bu dông (Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi)
□ 바지 quần
□ 조끼 (chokki) áo ghi-lê (Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo)
□ 하다 “Mặc quần áo hoặc khoác đồ trang sức lên cơ thể”

□ 스카프 (scarf) khăn quàng cổ
□ 귀걸이  hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai
□ 목도리 khăn quàng, khăn quàng cổ
□ 목걸이 dây chuyền
□ 길이 chiều dài
□ 짧다 ngắn
□ 길다 dài
□ 편하다 thoải mái/ tiện lợi, thuận tiện
□ 마음에 들다 hài lòng, vừa ý, ưng ý
□ 작업복  quần áo mặc khi làm việc, quần áo bảo hộ lao động
□ 시원하다 mát mẻ, thoải mái
□ 땀 mồ hôi
□ 마르다 khô
□ 주머니 túi (quần, áo)

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here