-아/어 버리다 là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Hàn, được dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn toàn kết thúc, kèm theo đó là cảm xúc của người nói (cảm giác hạnh phúc về việc cuối cùng đã hoàn thành một nhiệm vụ và trút bỏ được gánh nặng; hoặc cảm giác buồn vì thứ gì đó đã xảy ra theo cách mà người nói không muốn hoặc không mong đợi).
1. Ý nghĩa và cách dùng:
아/어 버리다 diễn tả:
– Tính hoàn tất dứt khoát của hành động (mọi thứ đã xảy ra xong xuôi).
– Cảm xúc kèm theo:
-
- Nhẹ nhõm, giải tỏa vì cuối cùng đã làm xong điều gì đó.
- Buồn bã, tiếc nuối vì hành động diễn ra ngoài ý muốn.
Dịch tự nhiên:
👉…mất rồi
👉…luôn rồi
👉…cho xong
👉…mất tiêu
2. Cách chia đuôi động từ:
– Nếu động từ có ㅏ/ㅗ → dùng -아 버리다
Ví dụ: 사다 → 사 버리다 (mua luôn)
– Các trường hợp khác → dùng -어 버리다
Ví dụ: 잊다 → 잊어 버리다 (quên mất)
3. Ví dụ minh họa dễ hiểu:
다 끝내 버렸어요!
Mọi thứ đã làm xong hết rồi! (nhẹ nhõm)
고민하다가, 사 버렸어요!
Tôi phân vân mãi, cuối cùng mua luôn rồi!
어제 산 핸드폰을 잃어 버렸어요.
Tôi đã làm mất chiếc điện thoại mới mua hôm qua mất rồi. (tiếc nuối)
영화가 벌써 시작해 버렸어요.
Ôi, phim đã bắt đầu mất tiêu rồi!
휴대폰을 떨어뜨려서 액정이 깨져 버렸어요.
Vì làm rơi điện thoại nên màn hình bị vỡ mất rồi.
면접 볼 때 너무 긴장해서 실수를 해 버렸어요.
Vì quá hồi hộp khi phỏng vấn, tôi đã lỡ phạm lỗi mất rồi.
그렇게 마음에 들면 고민하지 말고 그냥 사 버리세요.
Nếu bạn thích đến vậy thì đừng lăn tăn nữa, mua luôn đi cho rồi.
공항에 너무 늦게 도착해서 비행기가 떠나 버렸어요.
Vì đến sân bay quá trễ nên máy bay đã cất cánh mất tiêu rồi.
충전을 못 하고 와서 휴대폰이 꺼져 버렸어요.
Không kịp sạc nên điện thoại sập nguồn mất rồi.
팝콘을 사는 동안 영화가 벌써 시작해 버렸어요.
Trong lúc mua bắp rang, phim đã bắt đầu mất rồi.
컴퓨터 게임하느라고 약속을 잊어 버렸어요.
Mải chơi game máy tính nên tôi quên hẹn mất rồi.
친구 생일 선물을 사느라고 돈을 다 써 버렸어요.
Vì mua quà sinh nhật cho bạn mà tiêu hết sạch tiền rồi.
4. Tổng kết ghi nhớ nhanh:
-아/어 버리다 👉 Nhấn mạnh hành động đã kết thúc hoàn toàn + cảm xúc của người nói.
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú