– 가족관계증명원: Giấy chứng nhận quan hệ gia đình
– 거주하다: Cư trú
– 기간: Thời gian, khoảng thời gian
– 대사관: Đại sứ quán
– 대상: Đối tượng
– 등록: Việc đăng ký
– 마트: Siêu thị
– 발급하다: Cấp phát
– 산책하다: Tản bộ, đi dạo
– 시청: Thị chính, ủy ban thành phố
– 신청하다: Đăng ký
– 심심하다: Buồn chán, tẻ nhạt
– 외식하다: Đi ăn ngoài
– 운전면허증: Bằng lái- giấy phép lái xe
– 이내: Trong vòng (thời gian)
– 작성하다: Viết hồ sơ, làm giấy tờ
– 진료: Sự điều trị
– 창구: Quầy, quầy giao dịch
– 수수료를 내다: Trả phí
– 규칙: Quy tắc
– 노약자: Người già
– 노약자석: Ghế dành cho người già yếu
– 놀라다: Giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn, ngạc nhiên
– 대중교통: Giao thông công cộng
– 사거리: Ngã tư
– 설명하다: Giải thích
– 손잡이: Cái tay cầm
– 승차하다: Lên xe, đi xe
– 신호: Tín hiệu
– 신호등: Đèn tín hiệu
– 실수: Sự sai sót, sự sơ suất, sự sai lầm, sự khiếm nhã, sự thất lễ
– 양보하다: Nhường
– 에티켓: Nghi thức, phép xả giao, chuẩn mực trong sinh hoạt hằng ngày
– 요금: Chi phí, cước phí
– 육교: Giao thông
– 임산부: Phụ nữ có thai
– 자리: Chỗ, chỗ ngồi
– 잡상인: Người bán dạo, người bán rong
– 장애인: Người tàn tật, người khuyết tật
– 접다: Gấp, gập
– 정거장: Trạm dừng, bến đỗ
– 지키다: Tuân thep, gìn giữ, bảo vệ
– 지하도: Đường hầm
– 진동: Sự rung, sự chấn động
– 하차하다: Xuống xe
– 횡단보도: Lối sang đường cho người đi bộ
– 깜짝 놀라다: Giật mình ngạc nhiên
– 똑바로 가다: Đi thẳng
– 몸이 불편하다: Cơ thể khó chịu
– 오른쪽으로 가다: Rẻ phải
– 왼쪽으로 가다; Rẽ trái
– 잠이 들다: Ngủ thiếp đi
– 친구를 사귀다: Kết bạn
– 가능하다: Có thể
– 가이드: Hướng dẫn viên
– 곳곳: Khắp nơi, mọi nơi
– 관광통역안내사: Hướng dẫn viên du lịch
– 귀화 시험: Kỳ thi hập quốc tịch
– 까맣다: Đen
– 놓다: Đặt, để
– 능력: Năng lực, khả năng
– 덮개: Tấm phủ, tấm che
– 버튼: Công tắc
– 번역: Việc biên dịch
– 복사기: Máy photo
– 복사하다: Phô tô
– 빨갛다: Đỏ
– 사용법: Cách dùng, cách sử dụng
– 상담하다: Tư vấn, trao đổi
– 상품; Sản phẩm, hàng, vật phẩm
– 성별: Sự phân biệt giới tính
– 스캐너: Máy scan
– 승진하다: Thăng chức, thăng tiến
– 어떻다: Như thế nào
– 염색하다: Nhuộm
– 영문학: Văn học Anh
– 월급: Lương tháng
– 자격증: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
– 저장하다: Lưu trữ
– 전송하다: Chuyển phát (bằng cách sử dụng dòng điện hay sóng điện từ)
– 직장: Chỗ làm việc
– 출력하다: Xuất dữ liệu, in ấn
– 출장: Sự đi công tác
– 팀장: Trưởng nhóm
– 프린터: Máy in
– 하얗다: Trắng
– 합격하다: Đỗ, đậu (kỳ thi), đạt tiêu chuẩn
– 사진을 스캔하다: Scan
– 직장을 구하다: Tìm chỗ làm
– 파일을 저장하다: Lưu trữ dữ liệu
– 팩스를 보내다: Gởi fax
– 검색하다: Tìm kiếm
– 고민하다: Lo lắng, khổ tâm
– 금반지: Nhẫn vàng
– 널뛰기: Trò chơi bập bênh
– 대회: Đại hội
– 사원: Nhân viên
– 사진기: Máy ảnh
– 세제: Xà phòng, bột giặt, nước rửa chén…
– 숟가락: Cái thìa, cái muỗng
– 스트레스: Stress
– 열리다: Được mở ra
– 우울하다: Buồn, trầm uất
– 입원하다: Nhập viện
– 장기 자랑: Buổi biểu diễn tài năng
– 장난감: Đồ chơi
– 전통 놀이: Trò chơi truyền thống
– 젓가락: Đũa
– 제기차기: Trò đá cầu, môn đá cầu
– 참가하다: Tham gia
– 찹쌀떡: Bánh làm từ bột nếp của Hàn Quốc
– 찻잔: Tách trà
– 피구: Môn bóng né
– 화분: Chậu hoa
– 휴지: Khăn giấy
– 공연장: Hội trường biểu diễn
– 구역: Khu vực
– 금연: Cấm hút thuốc
– 금지: Cấm, cấm đoán
– 미술관: Phòng triển lãm mỹ thuật
– 반려동물: Thú cưng
– 빈자리: Chỗ trống
– 상영하다: Trình chiếu
– 실력: Thực lực, năng lực
– 어울리다: Phù hợp, hòa hợp
– 유람선: Tàu tham quan
– 유물: Di vật
– 전시장: Khu triển lãm
– 출입: Ra vào
– 키우다: Nuôi, trồng
– 화려하다: Hoa lệ, sặc sỡ, tráng lệ
– 흡연실: Phòng hút thuốc
– 사진을 촬영하다: Quay phim chụp ảnh
– 실력이 늘다: Năng lực tiến bộ lên, khả năng tiến bộ lên
– 쓰레기를 버리다: Bỏ rác, vứt rác
– 잠이 오다: Buồn ngủ
– 짜증나나: Nổi giận, phát bực
– 초청하다: Mời gọi
– 편안하다: Bình an, thanh thản, thoải mái
Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 – Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)