Last Updated on 27/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
[명사] 에 (5)Sử dụng cùng với danh từ biểu hiện số lượng, thể hiện số lượng đó trở thành tiêu chuẩn.
하루에 한 알씩 이 약을 드세요.
Uống thuốc này mỗi ngày một viên.
이 사과는 한 개에 천 원이에요.
Loại táo này một quả là một nghìn won.
한 달에 두 번 정도 영화를 봐요.
Mỗi tháng tôi xem phim khoảng hai lần.
하루에 커피를 두 잔 마셔요.
Tôi uống hai cốc cà phê mỗi ngày.
한 명에 만 원이에요.
Mỗi người là 10.000 won.
💡 Ghi nhớ nhanh: -에 trong trường hợp này mang nghĩa “mỗi / trên mỗi / cứ mỗi”
→ Dùng để nói về tần suất, giá cả hoặc định mức tiêu chuẩn.
Xem thêm ý nghĩa khác tại:
에 1
에 2
에 3
에 4
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
