Từ vựng (Trang 120)
1.
– 하수구가 막혔어요: tắc/ nghẹt rãnh thoát sàn (하수구: cống nước thải, rãnh thoát sàn)
– 변기가 막혔어요: bồn cầu bị tắc/nghẹt (변기: bồn cầu, bệt toalet)
– 물이 안 나와요: nước không chảy ra, không có nước
– 물이 새요: nước bị rò rỉ (새다: rỉ, dột, xì)
– 전등이 나갔어요: đèn điện bị tắt
– 문이 잠겼어요: cửa bị khóa (잠기다: được khóa, bị khóa)
– 가스불이 안 들어와요: lửa ga không lên
– 냉동이 안 돼요: không đông lạnh được
– 와이파이 연결이 안돼요: không kết nối được wifi
– 액정이 깨졌어요: vỡ màn hình
– 부팅이 안 돼요: không khởi động được máy tính (부팅: booting, khởi động máy tính)
– 전원이 안 켜져요: không lên nguồn, không mở được nguồn điện
2.
– 고장이 나다: bị hư hỏng, hỏng hóc
– 서비스 센터에 문의하다: hỏi, tư vấn (liên hệ) với trung tâm dịch vụ
– 출장 서비스를 신청하다: đăng ký dịch vụ đến tận nơi
– 서비스 센터에 방문하다: đến trung tâm dịch vụ
– 고치다: sửa (Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được.)
– 수리하다: sửa chữa (Xem xét và sửa chữa thứ bị hỏng.)
– 수리 비용을 내다: trả tiền phí sửa chữa
– 무상 수리를 받다: được sửa chữa miễn phí
1. [Ngữ pháp] Động/Tính từ + 아/어서 그런지
Dùng để thể hiện ý nghĩa ‘vì vế trước mà dẫn đến xảy ra vế sau mặc dù lý do này có thể không chắc chắn (Không phải lý do xác thực, rõ ràng mà chỉ là suy nghĩ mơ hồ như vậy)’. Nếu dùng với động từ 이다 thì sẽ ở dạng -(이)라서 그런지.
Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘vì… hay sao mà’, ‘chẳng biết có phải vì….hay không mà’.
후엔: 휴대 전화에 무슨 문제 있어요?
Điện thoại bạn có vấn đề gì vậy?
라민: 네, 지하에 있어서 그런지 와이파이 연결이 잘 안 돼요.
Ừ, không biết có phải vì ở tầng hầm hay không mà không kết nối được wifi.
•가: 왜 그래요, 어디 아파요?
Cậu sao vậy? Có chỗ nào trong người không khỏe hả?
나: 딱딱한 걸 계속 씹어서 그런지 이가 아프네요.
Không biết có phải vì liên tục nhai đồ cứng không mà răng mình đâu quá.
딱딱하다: cứng, cứng cáp
씹다: nhai
•더운 나라에서 와서 그런지 한국 겨울이 너무 추워요.
Có lẽ do đến từ xứ nóng hay sao đó nên mùa đông Hàn Quốc quá lạnh đối với tôi.
•동생이 아르바이트를 시작해서 그런지 전화를 잘 안 받아요.
Chắc em tôi bắt đầu việc làm thêm rồi nên không thấy bắt máy.
2. [Ngữ pháp] Tính từ + (으)ㄴ가요?, Động từ + 나요?
Đuôi câu này được sử dụng như một cách lịch sự và nhẹ nhàng để hỏi ai đó một câu hỏi (hỏi lịch sự, tôn trọng người nghe).
Khi hỏi về hoàn cảnh, tình huống quá khứ thì không phân biệt động từ hay tính từ, tất cả đều dùng dạng ‘았/었나요?’.
이링 : 노트북이 고장 나서 서비스 센터에 방문하려고 하는데 예약을 해야 되나요?
Do laptop bị hỏng nên tôi định đến trung tâm dịch vụ thì có phải hẹn trước không nhỉ?
동료: 네, 예약하고 가는 게 좋아요.
Vâng, cậu hẹn rồi đến thì tốt hơn.
가: 이번 주말에 사용해야 하는데 고치는 데 얼마나 걸리나요?
Sửa chữa sẽ mất bao lâu ạ vì tôi cần sử dụng vào cuối tuần này?
나: 이틀 정도 걸립니다.
Mất khoảng hai ngày ạ.
• 예방 주사 맞을 때 많이 아팠나요?
Khi tiêm phòng có đau nhiều lắm không ạ?
예방 주사: việc tiêm dự phòng, việc tiêm phòng; mũi thuốc tiêm phòng
맞다: được (tiêm, chích)
• 한국어를 배우는 사람이 많은가요?
Có nhiều người học tiếng Hàn chứ ạ?
느려지다: chậm chạp, chậm lại
Ở các từ Hán Hàn khi đằng sau patchim ‘ㄹ’ xuất hiện phụ âm đứng đầu là ‘ㄷ,ㅅ,ㅈ’ thì chúng được phát âm thành [ㄸ], [ㅆ], [ㅉ].
ㄹ+ㄷ, ㅅ, ㅈ
↓
ㄹ+[ㄸ],[ㅆ],[ㅉ]
실시[실씨]
손등[손뜽]
갈증[갈쯩]
읽기 (Trang 125)
1.
플러그: (plug) phích cắm
뽑다: nhổ ra, rút ra
꽂다: cài, gắn/đóng, cắm
플러그를 뽑다: rút/nhổ phích cắm điện ra
플러그를 꽂다: cắm phích cắm vào
밸브: (valve) van, chốt
잠그다: khóa, tắt
밸브를 잠그다: Khóa van
밸브를 열다: Mở van
낮추다: hạ xuống/giảm xuống/vặn nhỏ, hạ thấp
높이다: nâng cao, nâng lên/tăng lên
온도를 낮추다: hạ thấp nhiệt độ
온도를 높이다: nâng nhiệt độ
펌프질을 하다: Dùng bơm (pittong) đẩy mạnh về một hướng
펌프질 [pump질]: 어떤 목적을 위하여 관련된 일을 되풀이하거나 밀어붙이는 것을 펌프를 사용하는 것에 비유하여 이르는 말.
Một thuật ngữ dùng để chỉ việc sử dụng bơm để đẩy mạnh về một phía hoặc lặp lại một việc có liên quan vì mục đích nào đó.
2.
자주 묻는 질문(FAQ): Câu hỏi thường gặp (FAQ)
텔레비전 전원이 안 켜져요.
Tivi không lên nguồn
변기가 막혔어요.
Bồn cầu bị tắc nghẽn
가스불이 안 들어와요.
Lửa ga không lên
냉동이 잘 안 돼요. 음식물이 자꾸 녹아요.
Không đông lạnh được. Đồ ăn thức uống cứ bị tan ra chảy nhũn.
노트북 화면이 안 나와요.
Màn hình laptop không lên
휴대 전화 속도가 느려졌어요.
Tốc độ điện thoại trở nên chậm đi
먼저 해 볼 수 있는 방법: Phương pháp có thể thử trước tiên
온도가 높지 않은가요? 온도를 낮춰 보세요.
Nhiệt độ không cao sao? Vậy thử hạ thấp nhiệt độ xuống xem sao.
플러그를 잘 꽂았는지 확인해 보세요. 플러그를 뽑았다다시 꽂아 보세요.
Hãy thử kiểm tra xem đã cắm chặt phích cắm chưa. Hãy thử rút ra cắm lại phích cắm xem sao.
밸브를 열었는지 확인해 보세요. Thử kiểm tra xem van đã được mở chưa.
전원을 껐다가 켜 보세요. Thử tắt bật nguồn xem sao.
앱을 종료하거나 불필요한 데이터를 삭제해 보세요.
Thử xóa dữ liệu không cần thiết hoặc tắt các ứng dụng đi.
펌프질을 하거나 변기 뚫는 세제를 사용해서 들어 보세요.
Thử dùng chất tẩy rửa khơi thông bồn cầu hoặc dùng bơm thông tắc nghẽn.
3.
Q. 저희 집 변기가 자주 막혀요. Bồn cầu nhà tôi thường xuyên bị tắc.
저희 집은 변기를 많이 사용하지도 않는데 너무 자주 막힙니다. 사용할 때마다 조심하는데 물이 잘 내려가지 않습니다. 일주일에 서너 번 이상 막히는 것 같습니다. 막힐 때마다 펌프질을 하고 변기 뚫는 세제를 사용해서 뚫는데 그때뿐이고 며칠 지나면 다시 막힙니다. 어떻게 하면 좋을까요?
Dù nhà tôi không sử dụng bồn cầu nhiều nhưng nó bị tắc rất thường xuyên. Mỗi lần sử dụng, chúng tôi đều cẩn thận nhưng nước không rút xuống tốt. Có lẽ nó bị tắc hơn ba bốn lần một tuần. Mỗi khi bị tắc, chúng tôi dùng chất tẩy rửa khơi thông bồn cầu hoặc dùng bơm thông tắc nghẽn nhưng chỉ được lúc đó và vài ngày sau lại tắc. Tôi nên làm như thế nào ạ?
막히다: bị nghẹt, bị tắc
서너: ba bốn lần
뚫다: khơi thông
세제: chất tẩy rửa, bột giặt, nước lau nhà, nước rửa chén…
A. 그 정도면 전문가 도움을 받으셔야 합니다. Nếu đến mức như vậy, bạn nên nhờ tới sự trợ giúp chuyên nghiệp
일주일에 서너 번 이상 막히면 사용하실 때마다 스트레스가 심하셨겠어요. 변기가 막히는 이유는 여러 가지가 있습니다. 오래 사용하셨거나 물의 양이 부족해지 생기는 문제일 수도 있고, 변기 안에 이물질이 들어간 경우도 생각해 볼 수 있습니다. 이물질이 들어간 경우에는 펌프질이나 세제를 사용하는 것만으로는 해결이 안 됩니다. 전문가에게 연락하셔서 점검과 도움을 받으시기 바랍니다.
Nếu bị tắc hơn ba bốn lần một tuần chắc hẳn bạn rất stress mỗi khi sử dụng. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc tắc bồn cầu. Đó có thể là do sử dụng lâu ngày hoặc do vấn đề lượng nước bị thiếu hụt, ngoài ra cũng có thể xét đến trường hợp có vật lạ rơi vào trong bồn cầu. Trong trường hợp có vật lạ bên trong, nếu chỉ sử dụng bơm đẩy hoặc chất tẩy rửa thì sẽ không giải quyết được vấn đề. Bạn vui lòng liên hệ với chuyên gia để được kiểm tra rà soát và hỗ trợ.
심하다: tột độ, nghiêm trọng
양: lượng
이물질: dị chất, chất lạ, chất bẩn
전문가: chuyên gia
점검: sự rà soát
문화와 정보 (Trang 128)
전자 제품 보증 기간 Thời hạn bảo hành của sản phẩm điện tử
전자 제품을 사면 보증서를 받는다. 보증서에는 모델명, 구입 일자, 보증 내용, 보증 기간 등이 있다. 제품 보증 기간이란 제조사나 제품 판매자가 소비자에게 무료 수리를 약속한 기간을 말한다. 이때 보증 기간은 구입 일자를 기준으로 하며, 구입 일자는 제품 보증서나 영수증으로 확인한다.
Khi mua một sản phẩm điện tử sẽ được được bảo hành. Trong giấy bảo hành có tên model, ngày mua, nội dung bảo hành và thời hạn bảo hành. Thời hạn bảo hành sản phẩm nói đến khoảng thời gian mà nhà sản xuất hoặc người bán sản phẩm hứa hẹn sửa chữa miễn phí cho người tiêu dùng. Lúc này, thời hạn bảo hành được tính theo ngày mua, và ngày mua được xác nhận bằng phiếu bảo hành hoặc biên lai/hóa đơn mua hàng.
보증서: giấy bảo đảm, giấy bảo hành
모델명: tên model
제조사: hãng sản xuất
보증서가 있다고 해서 보증 기간 내에 언제나 무상으로 수리를 받는 것은 아니다. 보증 기간 내에 정상적인 상태에서 발생한 고장에 대해서는 무상 수리가 가능하지만 사용 설명서의 주의 사항을 지키지 않았거나 고객의 실수로 고장이 난 경우에는 수리 비용을 지불해야 한다.
Có giấy bảo hành không có nghĩa là bạn sẽ luôn luôn được sửa chữa miễn phí trong thời gian bảo hành. Có thể sửa chữa miễn phí đối với những hỏng hóc xảy ra trong điều kiện bình thường trong thời hạn bảo hành, nhưng nếu không tuân thủ các lưu ý trong hướng dẫn sử dụng hoặc hỏng hóc xảy ra do lỗi của khách hàng thì sẽ phải trả phí sửa chữa.
수리: sửa chữa
정상적: mang tính bình thường
에 대해서: về
설명서: bảng hướng dẫn
사항: điều khoản, thông tin
지키다: tuân thủ, gìn giữ
실수: lỗi, sai sót
지불하다: trả tiền, thanh toán
보증 기간은 제품에 따라 다른데 보통 스마트폰이나 일반 전자 제품은 1년, 에어컨 등 계절 제품은 2년이다.
Thời gian bảo hành khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm, thông thường là 1 năm đối với điện thoại thông minh và các sản phẩm điện tử thông thường, và 2 năm đối với các sản phẩm theo mùa như điều hòa không khí.
에어컨: máy điều hòa
계절: mùa
Từ vựng cuối bài:
□ 고장이 나다: bị hư hỏng
□ 하수구가 막히다: tắc/ nghẹt rãnh thoát sàn
□ 변기가 막히다: bồn cầu bị tắc/nghẹt
□ 물이 안 나오다: nước không chảy ra, không có nước
□ 물이 새다: nước bị rò rỉ
□ 전등이 나가다: đèn điện bị tắt
□ 문이 잠기다: cửa bị khóa
□ 가스불이 안 들어오다: lửa ga không lên
□ 냉동이 안 되다: không đông lạnh được
□ 와이파이 연결이 안 되다: không kết nối được wifi
□ 액정이 깨지다: vỡ màn hình
□ 부팅이 안 되다: không khởi động được máy tính
□ 전원이 안 켜지다: không lên nguồn, không mở được nguồn điện
□ 서비스 센터에 문의하다: hỏi, tư vấn (liên hệ) với trung tâm dịch vụ
□ 출장 서비스를 신청하다: đăng ký dịch vụ đến tận nơi
□ 서비스 센터에 방문하다: đến trung tâm dịch vụ
□ 고치다: sửa (Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được.)
□ 수리하다: sửa chữa (Xem xét và sửa chữa thứ bị hỏng.)
□ 수리 비용을 내다: trả tiền phí sửa chữa
□ 무상 수리를 받다: được sửa chữa miễn phí
□ 딱딱하다: cứng, cứng cáp/ khô khan, cứng nhắc, cộc lốc
□ 바닥: đáy/đế/nền, sàn/nền tảng
□ 떨어뜨리다: đánh rơi, làm rớt/bỏ lại, cho xuống/làm hạ, làm giảm, làm thấp xuống
□ 속도: tốc độ
□ 예방 주사: tiêm phòng
□ 냉기: khí lạnh
□ 조절하다: điều tiết
□ 점검하다: rà soát, kiểm tra từng bộ phận
□ 보험에 가입하다: tham gia bảo hiểm
□ 고객 부담금: tiền chịu trách nhiệm của khách hàng
□ 제외하다: trừ ra, loại ra
□ 환급받다: được hoàn lại, trả lại
□ 갈등: sự bất đồng, sự căng thẳng/sự giằng vặt
□ 일시적: tính nhất thời
□ 플러그: (plug) phích cắm
□ 뽑다: nhổ ra, rút ra
□ 꽃다: cài, gắn/đóng, cắm
□ 밸브: (valve) van, chốt
□ 잠그다: khóa, tắt
□ 펌프질: Dùng bơm (pittong) đẩy mạnh về một hướng
□ 종료하다: kết thúc, xong, chấm dứt
□ 뚫다: khơi thông (Làm thông cái bị nghẹt.)
□ 이물질: dị chất, chất lạ, chất bẩn