[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄴ 다음에 tiếp sau, sau khi
Động từ + (으)ㄴ 다음에
보다 -> 본 다음에, 읽다 -> 읽은 다음에
1. Thể hiện việc thực hiện vế sau, sau khi sự việc hay...
[Ngữ pháp] Tính từ + (으)ㄴ 것 같다 (2)
Tính từ + (으)ㄴ 것 같다 (2)
VD: 크다 -> 큰 것 같다, 좋다 -> 좋은 것 같다.
- Dùng với động từ: Bấm vào đây để...
[Ngữ pháp] Động từ + (으)십시오
Động từ + (으)십시오
1. Sử dụng khi khuyên nhủ, khuyên bảo hay yêu cầu, ra lệnh đối với người nghe, mang tính trang trọng,...
[Ngữ pháp] Danh từ + 와/과
Danh từ + 와/과
친구 -> 친구와, 학생 -> 학생과
1. Thể hiện sự cùng nhau của hai hay nhiều đối tượng. (ghép hai hay nhiều...
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ+ (으)면 되다
Động từ/Tính từ+ (으)면 되다
1. Thể hiện việc những thứ khác là không cần thiết nếu chỉ cần hoàn cảnh hay thực tế nào...
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)세요 (2)
Động từ/Tính từ + (으)세요 (2)
VD:
보다 -> 보세요, 읽다 -> 읽으세요
예쁘다 -> 예쁘세요, 작다 -> 작으세요.
1. Là dạng tôn kính của '아/어요 (1)' (xem...
[Ngữ pháp] Danh từ + 에다가 (1)
Danh từ + 에다가 (1) 학교 -> 학교에다가, 집 -> 집에다가
1. Sử dụng cùng với địa điểm/ nơi chốn hay đồ vật/ sự vật...
[Ngữ pháp] Danh từ + 에게서
Danh từ + 에게서
친구 -> 친구에게서, 학생 -> 학생에게서
1. Thể hiện điểm bắt đầu, điểm xuất phát của một hành động nào đó. Lúc...
[Ngữ pháp] Động từ + 지요
Động từ + 지요
1. Sử dụng khi người nói thuyết phục, khuyên bảo, khuyên nhủ hay đề nghị một cách lịch sự, lễ nghĩa...
[Ngữ pháp] Động từ/tính từ + 았었/었었
Động từ/tính từ + 았었/었었
만나다=> 만났었다, 먹다 => 먹었었다, 하다 => 했었다,
작다 => 작았었다, 넓다 => 넓었었다, 똑똑하다 => 똑똑했었다.
1. Biểu hiện một sự...
[Ngữ pháp] Động từ + 아/어요 (2)
Động từ + 아/어요 (2)
1. Thể hiện ý nghĩa của sự yêu cầu, mệnh lệnh hoặc sự đề nghị rủ rê. Lúc này so...
[Ngữ pháp] Danh từ + 중에서 Trong, trong số
Danh từ + 중에서
Nó được sử dụng bởi ý nghĩa của '여러 가지 안에서' - ở trong nhiều thứ, nhiều loại, nhiều cái. Có...
[Ngữ pháp] Tính từ + 아/어하다
Tính từ + 아/어하다
좋다-> 좋아하다, 싫다-> 싫어하다, 피곤하다-> 피곤해하다.
1. Sử dụng với các tính từ tâm lý (biểu thị cảm xúc - 느낌, tình...
[Ngữ pháp] Danh từ + 처럼
Danh từ + 처럼
사과=>사과처럼, 사람=>사람처럼
1. Biểu hiện một hành động, hình ảnh, sự vật, sự việc nào đó giống hay tương tự với một thứ nào...
[Ngữ pháp] Danh từ + 한테서
Danh từ + 한테서
친구=>친구한테서, 부모님=>부모님한테서.
1. Thể hiện điểm bắt đầu, điểm xuất phát của một hành động nào đó. Lúc này người hoặc cũng có thể...
[Ngữ pháp] Động từ + 자
Động từ + 자
가다=>가자, 먹다=>먹자
1. Dạng thân mật xuồng xã của biểu hiện đề nghị, rủ rê '(으)ㅂ시다' sử dụng khi khuyên nhủ, đề...
[Ngữ pháp] Động từ + 아/어라
Động từ + 아/어라
가다 => 가라, 먹다 =>먹어라, 하다 =>해라.
1. Là biểu hiện 반말, thân mật, xuồng xã của '(으)십시오'. ... Lúc này trường...
[Ngữ pháp] Động từ + 아/어 (2)
Động từ + 아/어 (2)
1. Là biểu hiện xuồng xã, thân mật (반말) của ngữ pháp (으)세요' . Nó được sử dụng khi yêu cầu, sai...
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어 (1)
Động từ/ Tính từ + 아/어 (1)
가다 => 가, 먹다 => 먹어, 하다 => 해, 비싸다 => 비싸, 적다 => 적어, 비곤하다 => 비곤해
1....
[Ngữ pháp] Động từ + 는 것 같다 (1)
Động từ + 는 것 같다
VD: 가다=> 가는 것같다, 먹다=> 먹는 것 같다
1. Sử dụng khi phỏng đoán việc ở hiện tại sau khi...