Lớp hội nhập xã hội-KIIP
Tìm hiểu và đăng ký
Mua sách online
Sách pdf và File nghe
Đề thi thử
KIIP lớp 1
Ngữ pháp sách mới
Bài dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Bài dịch sách cũ
KIIP lớp 2
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 3
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 4
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 5
Dịch lớp 5 (70h) 기본 – Sách mới
Dịch lớp 5 (30h) 심화 – Sách mới
Dịch lớp 5 (50h) 기본 – Sách cũ
TOPIK
Ngữ pháp TOPIK I
Ngữ pháp TOPIK II
Từ vựng TOPIK
TOPIK II 쓰기-short writing
TOPIK II 쓰기-long writing
Sách – Tài liệu
Tiếng Hàn Sơ cấp
Quy tắc phát âm
Ngữ pháp sơ cấp
Từ vựng theo chủ đề
Luyện đọc – dịch
Hội thoại sơ cấp
Tiếng Hàn cho cô dâu Việt
Tiếng Hàn không khó
Mỗi ngày học 1 cách diễn đạt
Tiếng Hàn Trung cấp
Ngữ pháp trung cấp
Ngữ pháp phân nhóm theo cách dùng
Từ vựng theo chủ đề
Luyện đọc – dịch
Hàn Quốc
Tin tức Hàn Quốc
Du học Hàn Quốc
Mua sắm
Du lịch
Văn Hóa
Ẩm thực
Lịch sử
Mỹ thuật
Phim ảnh
E-BOOK
TÌM KIẾM
Lớp hội nhập xã hội-KIIP
Tìm hiểu và đăng ký
Mua sách online
Sách pdf và File nghe
Đề thi thử
KIIP lớp 1
Ngữ pháp sách mới
Bài dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Bài dịch sách cũ
KIIP lớp 2
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 3
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 4
Ngữ pháp sách mới
Dịch sách mới
Ngữ pháp sách cũ
Dịch sách cũ
KIIP lớp 5
Dịch lớp 5 (70h) 기본 – Sách mới
Dịch lớp 5 (30h) 심화 – Sách mới
Dịch lớp 5 (50h) 기본 – Sách cũ
TOPIK
Ngữ pháp TOPIK I
Ngữ pháp TOPIK II
Từ vựng TOPIK
TOPIK II 쓰기-short writing
TOPIK II 쓰기-long writing
Sách – Tài liệu
Tiếng Hàn Sơ cấp
Quy tắc phát âm
Ngữ pháp sơ cấp
Từ vựng theo chủ đề
Luyện đọc – dịch
Hội thoại sơ cấp
Tiếng Hàn cho cô dâu Việt
Tiếng Hàn không khó
Mỗi ngày học 1 cách diễn đạt
Tiếng Hàn Trung cấp
Ngữ pháp trung cấp
Ngữ pháp phân nhóm theo cách dùng
Từ vựng theo chủ đề
Luyện đọc – dịch
Hàn Quốc
Tin tức Hàn Quốc
Du học Hàn Quốc
Mua sắm
Du lịch
Văn Hóa
Ẩm thực
Lịch sử
Mỹ thuật
Phim ảnh
E-BOOK
TÌM KIẾM
Trang chủ
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
420 NGỮ PHÁP TOPIK II
Tài liệu 420 Ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK II (Trung cấp + Cao cấp)
Hàn Quốc Lý Thú
-
15/02/2023
170 NGỮ PHÁP TOPIK I
Tài liệu 170 Ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK I (Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp)
Hàn Quốc Lý Thú
-
15/02/2023
Review mua sắm tại Hàn
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGUYÊN LIỆU LÀM BÁNH
1/ Bột mì số 8 (bột bánh ngọt) - 박력 밀가루 Dùng để làm bánh bông lan, muffin, cupcake, ... 2/ Bột mì số 11 (bột...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 제대로 và 똑바로
Theo từ điển Viện quốc ngữ quốc gia Hàn Quốc, 똑바로 có 2 nghĩa: - một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp (Một cách thẳng đứng và không...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 계획 – 기획 (kế hoạch)
Trước tiên cùng xem định nghĩa của 2 từ theo từ điển quốc ngữ 계획: kế hoạch (Suy nghĩ và định ra công việc sắp...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 덥다 và 뜨겁다 (Nóng)
- 덥다 chủ yếu dùng cho thời tiết. Nhiệt độ cao hay lý do khác tạo ra khí nóng đối với sự cảm nhận...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 밑, 아래 (dưới, bên dưới)
‘밑’ và ‘아래’ có ý nghĩa tương tự nhau là dưới hay bên dưới. Tuy nhiên, ‘밑’ là biểu hiện có tính chính xác...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 쓰다, 적다 (viết/ write)
Về mặt ngữ nghĩa, hai biểu hiện dường như không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, khi thể hiện mức độ suy nghĩ hoặc...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 입다, 신다, 쓰다, 끼다, 차다, 두르다, 메다, 매다, 바르다, 붙이다, 하다 (mặc)
Khi học một ngôn ngữ mới, đôi khi chúng ta nghĩ một cái gì đó như thế này: Tại sao họ lại tách thành...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 지금, 이제, 여태
지금 Từ phổ biến nhất cho bây giờ/hiện giờ là 지금. Nó có thể được sử dụng trong tất cả các trường hợp bạn muốn...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 밖, 바깥
Các trường hợp hoán đổi cho nhau Cả 밖 và 바깥 có nghĩa là bên ngoài. Trong nhiều trường hợp, cả hai đều có thể...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 개봉, 출간, 출시, 발매
Khi sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, nó được gọi là sự phát hành mới, sự ra mắt. Đó có thể...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 업무, 근무, 일자리, 일거리, 취업, 작업, 직업, 직장, 창업, 사업, 노동
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu các từ liên quan đến việc, công việc(일). Nếu bạn đang đi làm dù dưới dạng...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 생산, 제작, 제조
Chúng ta làm rất nhiều thứ để sử dụng hàng ngày. Một số trong số chúng là hữu hình như máy tính, xe hơi,...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 완성 và 완료
Cả hai từ đều có nghĩa là hoàn thành, làm xong việc. Trong đó 완성 đặt trọng tâm vào kết quả (result/ outcome/ fruition). Nó...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt 발달, 발전, 개발, 성장, 향상
1. 발달, 발전, 개발 Cả 2 từ 발전 và 발달 đều có thể dùng để mô tả sự phát triển của tri thức, công nghệ hay...
Xem thêm
Phân biệt từ gần nghĩa
Phân biệt ‘가늘다’ và ‘얇다’, ‘굵다’ và ‘두껍다’
‘가늘다’ và ‘얇다’, ‘굵다’ và ‘두껍다’ được hiểu là có nghĩa giống nhau nhưng thực ra hơi khác nhau. Vậy bạn có biết vì...
Xem thêm
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
Thành ngữ, quán dụng ngữ tiếng Hàn thú vị liên quan đến mắt, miệng, tay, chân (P3)
1. 입이 가볍다: Miệng nhẹ Giải thích: 비밀을 지키치 못하고 남에게 쉽게 말한다: Không thể giữ bí mật và dễ dàng nói cho người khác...
Xem thêm
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
[Từ vựng theo chủ đề] Điện thoại
Hãy cùng học một số từ vựng cơ bản về chủ đề điện thoại nhé. Chúc các bạn học tốt! 국제전화 điện thoại quốc tế...
Xem thêm
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Giao thông công cộng, phương tiện và đi lại ở Hàn Quốc
1. Phương tiện giao thông công cộng: 시내버스 xe buýt nội thành 시외버스 xe buýt ngoại thành 마을버스 xe buýt tuyến ngắn 셔틀버스 xe buýt chạy theo tuyến...
Xem thêm
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Bộ phận cơ thể người
Các bạn nắm vững những từ vựng cơ bản thuộc cơ thể người sau đây nhé. Ảnh: Sách tiếng Hàn cho người VN 머리: đầu, tóc 이마:...
Xem thêm
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
[Từ vựng tiếng Hàn khoa học] 우주란? Vũ trụ là gì?
Chúng ta đang sống trên hành tinh gọi là Trái Đất (지구라는 행성). Trái đất (지구) là một hành tinh nhỏ (조그만 행성) là...
Xem thêm
1
2
3
Trang 1 của 3
CHUYÊN MỤC TÍCH CỰC
150 Ngữ pháp TOPIK II
4
170 NGỮ PHÁP TOPIK I
208
420 NGỮ PHÁP TOPIK II
473
Ẩm thực Hàn Quốc
105
Bảo tàng quốc gia Hàn Quốc
13
Biểu hiện tiếng Hàn thông dụng
1
Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP
28
Cuộc sống Hàn Quốc
101
Di sản của Hàn Quốc
7
Du học Hàn Quốc
13
Du lịch Hàn Quốc
174
Địa điểm Hàn Quốc
47
Giáo dục Hàn Quốc
3
Hàn Quốc và Việt Nam
60
Home Posts
5
K-POP
12
Khoa học công nghệ
49
KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)
53
KIIP Lớp 5 기본 (Sách mới)
53
KIIP Lớp 5 심화 (sách mới)
22
KIIP Sơ cấp 1 (Sách cũ)
25
KIIP Sơ cấp 1 (Sách mới)
19
KIIP Sơ cấp 2 (Sách cũ)
27
KIIP Sơ cấp 2 (Sách mới)
20
KIIP Trung cấp 1 (Sách cũ)
24
KIIP Trung cấp 1 (Sách mới)
19
KIIP Trung cấp 2 (Sách cũ)
24
KIIP Trung cấp 2 (Sách mới)
19
Kinh tế Hàn Quốc
49
Korean News and conversation
12
Lễ hội ở Hàn Quốc
10
Lịch sử Hàn Quốc
88
LIST NGỮ PHÁP TOPIK
2
Lớp học nuôi dạy con cái
25
Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp
55
Luyện Đọc - Dịch Trung cấp
1066
Mỗi ngày 1 cách diễn đạt
58
Mỹ thuật Hàn Quốc
7
Nghệ thuật Hàn Quốc
7
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp
27
Phân biệt từ gần nghĩa
14
Phim ảnh Hàn Quốc
33
Quan Trọng
4
Quy tắc phát âm tiếng Hàn Quốc
23
Review mua sắm tại Hàn
39
Reviews
1
Sách - Tài liệu tiếng Hàn
30
Sách - Tài liệu TOPIK
9
Thể thao Hàn Quốc
16
Thơ ca
12
Thủ công mỹ nghệ Hàn Quốc
8
Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt
7
Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn
22
Tiếng Hàn hội thoại cho cô dâu Việt
12
Tiếng Hàn không khó
31
Tin tức Hàn Quốc
589
TOPIK II 쓰기 - Long writing
16
TOPIK II 쓰기 - Short writing
27
Truyền thông Hàn Quốc
1
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp
41
Từ Vựng Tiếng Hàn Trung cấp
24
Văn Hóa Hàn Quốc
329
Văn học Hàn Quốc
4
Việc làm Hàn Quốc
27
Visa - Thủ tục
23
BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT
경주: 왕실 제사상에서 길거리 음식까지 – Từ mâm cúng hoàng gia đến món ăn đường phố
01/06/2025
우주항공청 출범 1년···달 착륙·재사용 로켓·KPS 등 우주전략 ‘발사’ – Sơ kết 1 năm thành lập Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc (KASA)
01/06/2025
공연·한식·답사···’2025년 국가유산주간’ 내달 22일까지 전국서 개최 – “Tuần lễ Di sản Hàn Quốc 2025” sẽ được triển khai trên khắp cả nước
31/05/2025
경주: 고색창연한 도시의 젊은 감성 – Cảm xúc trẻ trung giữa thành phố cổ kính
31/05/2025
error:
Content is protected !!