[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mua sắm – Thực phẩm

어휘 Từ vựng • 쇼핑 Mua sắm 점원 (nhân viên cửa hàng) 백화점 (cửa hàng bách hoá, siêu thị lớn) 계산대 (quầy tính tiền) 마트 (siêu thị) 산서 (phiếu tính...
error: Content is protected !!