[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 11. 한국의 교육열 Nhiệt huyết giáo...

<Trang 55> SECTION 1: 한국은 왜 대학진학률이 높을까? Hàn Quốc tại sao tỷ lệ học lên đại học cao? Từ vựng: 대학진학률: tỷ lệ học lên...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 10. 한국의 학교 Trường học ở...

<Trang 51> SECTION 1: 한국의 초·중등 교육기관에는 어떤 것이 있을까? Cơ sở giáo dục tiểu học, trung học ở Hàn Quốc có gì? 초등학교는 초등...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 9. 한국의 보육제도 Chế độ nuôi...

<Trang 47> SECTION 1: 출산과 보육을 지원하는 제도에는 무엇이 있을까? Chế độ hỗ trợ sinh đẻ và nuôi dạy trẻ có gì?Từ vựng: 출산: Sự sinh...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 8. 한국의 의료와 안전 생활 Y...

<Trang 43> SECTION 1: 한국에서 의료 기관은 어떻게 이용할까? Sử dụng các cơ sở y tế tại Hàn Quốc như thế nào? Từ vựng: 전문적 : tính...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 7. 한국의 도시와 농촌 Thành phố...

<Trang 39> SECTION 1: 한국 도시의 특징과 변화 알기 Từ vựng: •산업화: Công nghiệp hóa •진행되다: Được tiến triển, được tiến hành •과정: Quá trình •도시화: Đô thị hóa •현상:...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 6. 한국의 복지체계 Hệ thống phúc...

<Trang 35> SECTION 1: 한국의 사회복지제도에는 어떤 것들이 있을까?Từ vựng: •최소한: Tối thiểu •닌간다운 삶: Cuộc sống đúng nghĩa •누리다: Tận hưởng •마련하다: Chuẩn bị •-아/어...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 5. 한국의 대중매체 Phương tiện thông...

<Trang 31> SECTION 1: 한국에는 어떤 방송과 신문이 있을까? Từ vựng: •안팎: Trong và ngoài •소식: Tin tức •여러가지: Nhiều cái khác nhau, đa dạng các loại •접하다: Tiếp...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 4.한국의 교통과 통신 Giao thông và...

<Trang 27> SECTION 1/교통수단에는 어떤 것이 있을까? Từ vựng: 교통수단 : Phương tiện giao thông 발달하다: Phát triển 도로상에 : Trên đường 일정하다 : Nhất định 간격: Khoảng cách 위치하다 :...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 3. 한국의 일터 Nơi làm việc...

1/ <TRANG 23> SECTION 1: 한국인들은 어떤 일터에서 일하고 있을까? Từ vựng tham khảo: •일터: Nơi làm việc •-는/-ㄴ 편이다: Thuộc diện, thuộc loại •대략: Đại khái,...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 2. 한국의 가족 Gia đình Hàn...

1/ SECTION 1: 한국의 가족은 어떤 특징을 띠고 있을까? Từ vựng tham khảo: 전후: Trước sau 연령대: Độ tuổi 이루어지다: Được thực hiện, được tạo thành 최근 : Gần...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn...

1/ SECTION 1: Từ vựng tham khảo: · 상징: biểu tượng, tượng trưng · 정식: chính thức · 구별하다: phân biệt · 부르다: gọi, kêu, đặt...

[KIIP Lớp 5 기본 + 심화 ] Dịch Tiếng Việt sách tiếng Hàn hội...

LƯU Ý: TỪ NĂM 2021 SẼ BẮT ĐẦU HỌC THEO SÁCH MỚI. ĐỂ XEM CÁC BÀI HỌC CỦA SÁCH MỚI, CÁC BẠN HỌC Ở...

[KIIP Lớp 5 20 giờ] Dịch Tiếng Việt sách Tìm hiểu Xã hội Hàn...

Mục lục: 제1과 : 대한민국 및 국민의 정체성 제2과 : 대한민국 국민의 권리 제3과 : 대한민국 국민의 의무 제4과 : 대한민국 국민을 위한 복지 제5과 : 대한민국 정부 수립 제6과...
error: Content is protected !!