Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK II

420 NGỮ PHÁP TOPIK II

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄴ/는걸요

Động từ + 는걸요 Tính từ + (으)ㄴ걸요 1. Là biểu hiện có tính khẩu ngữ dùng khi người nói đối lập, phản bác một...

[Ngữ pháp] Danh từ + 만 하다

가: 우와! 저 개는 정말 크네요! Ô, con chó kia to thật đấy. 나: 네, 정말 개가 송아지만 하네요. Vâng, chó mà to như con bê nhỉ? 가:...

[Ngữ pháp] Danh từ + 만큼 “bằng, như, giống như”

1. Cấu trúc này mô tả danh từ ở mệnh đề trước và mệnh đề sau cùng chung mức độ (thể hiện mức độ...

[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄹ 만큼: Đến mức, tới mức

1. Cấu trúc (으)ㄹ 만큼 thể hiện mức độ hay số lượng mà vế sau tương tự hoặc tỉ lệ thuận với vế trước....

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄴ/는 만큼

Ngữ pháp -(으)ㄴ/는 만큼 có hai cách dùng với hai ý nghĩa được phân tích bên dưới và kết hợp khác nhau tùy theo...

[Ngữ pháp] Động từ + 는 대신에 (1) “thay vì, thay cho”

가: 마크 씨, 점심 때 스테이크 먹을까요? Mark à, chúng ta ăn bít tết vào bữa trưa nhé? 나: 오늘은 돈이 없는데 스테이크 대신에 햄버거를 먹으면...

[Ngữ pháp] Động từ + 는 대신에 (2) “thay vào đó”

1. Thể hiện hành động đó ở mệnh đề sau có thể đền bù, bồi thường cho hành động ở mệnh đề trước. Có...

[Ngữ pháp] Tính từ + (으)ㄴ 대신에, Động từ + 는 대신에 (3) “bù lại”

1. Thể hiện hành động hoặc trạng thái (tình huống hoặc đặc tính)... mà vế trước và vế sau thể hiện là khác nhau...

[Ngữ pháp] Động từ + 는 길에

가: 유럽으로 여행을 갈 거예요? Bạn có định đi du lịch đến Châu Âu không? 나: 네, 유럽에 가는 길에 홍콩에 들러서 친구를 만날 거예요. Có, trên...

[Ngữ pháp] Động từ + 느니만큼, Tính từ + (으)니만큼 “nên”

1. Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận vế trước và điều đó trở thành căn cứ hay nguyên nhân của vế...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 기에 망정이지 “may mà… chứ…”

1. Thể hiện việc vì thực hiện hành động hoặc trở thành tình huống tương tự ở vế trước nên may mắn đã không...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 기만 하다 “chỉ, chỉ có”

1. Cấu trúc thể hiện việc chỉ làm một hành động duy nhất mà không làm bất cứ hành động nào khác hoặc duy chỉ có...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 기만 하면 “hễ…là, chỉ cần…là”

1. Ngữ pháp này thể hiện việc duy chỉ khi tình huống ở vế trước xảy ra thì luôn luôn xảy ra tình huống...

[Ngữ pháp] Động từ+ 고서야 (1) “xong… mới…”

Thể hiện việc sau khi kết thúc trạng thái hay hành động ở vế trước, bởi vì điều này thì đến lúc đó mới...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 고서야 (2) “thì”

Thể hiện việc nhấn mạnh vào điều kiện ở vế trước. Lúc này chủ yếu dùng dưới hình thái câu hỏi phản ngữ* giống...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 고도 “mà lại, cho dù… vẫn, mặc dù… cũng”

1. Là hình thái rút gọn của '고(1)+아/어도' thể hiện việc có trạng thái ở vế sau khác với trạng thái ở vế trước (tương...

[Ngữ pháp] Động từ + 고자 ‘để, để cho’, 고자 하다 ‘định, muốn’

Động từ + 고자/ 고자 하다 1. Là biểu hiện dùng trong văn viết thể hiện việc làm hành động ở vế sau là vì,...

[Ngữ pháp] Động từ + 고서는 (1) “rồi, xong, nên”, “mà”

1. Cấu trúc dùng khi nhấn mạnh việc vế trước xảy ra trước vế sau hoặc trở thành lí do hay nguyên nhân của...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 고서는 (2)

Cấu trúc dùng khi nhấn mạnh sự việc mà vế trước thể hiện là đương nhiên hoặc nhất định cần nếu muốn thiết lập...

[Ngữ pháp] Động từ + 고는 ‘thì, mà’

1. Thể hiện việc sau khi thực hiện vế trước thì xảy ra hành động ở vế sau hoặc trở thành một trạng thái...

CHUYÊN MỤC TÍCH CỰC

150 Ngữ pháp TOPIK II4170 NGỮ PHÁP TOPIK I208420 NGỮ PHÁP TOPIK II473Ẩm thực Hàn Quốc105Bảo tàng quốc gia Hàn Quốc13Biểu hiện tiếng Hàn thông dụng1Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP28Cuộc sống Hàn Quốc106Di sản của Hàn Quốc7Du học Hàn Quốc13Du lịch Hàn Quốc178Địa điểm Hàn Quốc52Giáo dục Hàn Quốc3Hàn Quốc và Việt Nam60Home Posts5K-POP16Khoa học công nghệ53KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)53KIIP Lớp 5 기본 (Sách mới)53KIIP Lớp 5 심화 (sách mới)22KIIP Sơ cấp 1 (Sách cũ)25KIIP Sơ cấp 1 (Sách mới)19KIIP Sơ cấp 2 (Sách cũ)27KIIP Sơ cấp 2 (Sách mới)20KIIP Trung cấp 1 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 1 (Sách mới)19KIIP Trung cấp 2 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 2 (Sách mới)19Kinh tế Hàn Quốc51Korean News and conversation12Lễ hội ở Hàn Quốc10Lịch sử Hàn Quốc91LIST NGỮ PHÁP TOPIK2Lớp học nuôi dạy con cái25Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp55Luyện Đọc - Dịch Trung cấp1119Mỗi ngày 1 cách diễn đạt58Mỹ thuật Hàn Quốc7Nghệ thuật Hàn Quốc7Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp27Phân biệt từ gần nghĩa14Phim ảnh Hàn Quốc36Quan Trọng4Quy tắc phát âm tiếng Hàn Quốc23Review mua sắm tại Hàn39Reviews1Sách - Tài liệu tiếng Hàn30Sách - Tài liệu TOPIK9Thể thao Hàn Quốc19Thơ ca12Thủ công mỹ nghệ Hàn Quốc8Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt7Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn22Tiếng Hàn hội thoại cho cô dâu Việt12Tiếng Hàn không khó31Tin tức Hàn Quốc638TOPIK II 쓰기 - Long writing16TOPIK II 쓰기 - Short writing27Truyền thông Hàn Quốc1Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp41Từ Vựng Tiếng Hàn Trung cấp24Văn Hóa Hàn Quốc331Văn học Hàn Quốc5Việc làm Hàn Quốc29Visa - Thủ tục24

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

error: Content is protected !!