- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK I

170 NGỮ PHÁP TOPIK I

[Ngữ pháp] ‘ㄹ’ 탈락 동사: Bất quy tắc ㄹ

'ㄹ' 탈락 : Bất quy tắc ㄹ Như bạn biết, trong tiếng Hàn gặp rất nhiều trường hợp một động từ/ tính từ kết thúc...

[Ngữ pháp] ‘ㄷ’ 불규칙 ; Bất quy tắc ㄷ

‘ㄷ’ 불규칙 : Bất quy tắc ‘ㄷ’ Khi một gốc động từ kết thúc với ‘ㄷ’ được theo sau kết hợp với một nguyên âm,...

Phân biệt -기, -(으)ㅁ và -는 것: Cách dùng, ví dụ, và ghi nhớ dễ hiểu danh từ hóa trong tiếng Hàn

Khi bạn muốn biến một động từ thành danh từ hoặc cụm danh từ, tiếng Hàn có ba cách phổ biến: dùng -기, -(으)ㅁ...

Hiểu nhanh ngữ pháp -고요 / -(이)고요 – Cách nói tự nhiên của người Hàn khi nối câu

1. Ý nghĩa và cách dùng: 1.1. Cấu trúc –고요 / -(이)고요 là dạng kết hợp giữa: -고 (đuôi nối liệt kê, thể hiện quan hệ...

Ngữ pháp V나 보다 / A(으)ㄴ가 보다 / N인가 보다 – Cách dùng, ví dụ và so sánh với 것 같다

V나 보다  A(으)ㄴ가 보다.  N인가 보다 1. Ý nghĩa: Ngữ pháp V나 보다 / A(으)ㄴ가 보다 / N인가 보다 được dùng để phỏng đoán, suy đoán...

[Ngữ Pháp] So sánh (이)나 và 밖에

So sánh (이)나 và 밖에: cả 2 đều là các tiểu từ hậu tố. (이)나 có một số ý nghĩa khác nữa, trong khuôn...

[Ngữ pháp] ㅎ 불규칙 : Bất quy tắc ㅎ

ㅎ 불규칙 : Bất quy tắc ㅎ Gốc động từ kết thúc với ㅎ có rất nhiều cách biến đổi khác nhau khi kết hợp...

[Ngữ pháp] Sự khác nhau giữa -고 và -아/어/여서

-고 1) Động từ/Tính từ + 고 – ‘và/còn’ : kết nối hai phần tương đồng nhau. 미나 씨는 예쁘고 친절해요. Mina xinh đẹp và...

[Ngữ pháp] -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다/ 지나다/ 넘다: Đã bao lâu từ khi làm một việc gì đó

“Động từ (으)ㄴ지 + thời gian + 되다” Có nghĩa là đã bao lâu từ khi bạn làm một việc gì đó. 되다 có nghĩa là...

Ngữ pháp (으)니까: nhận ra, mới thấy – Giải thích kèm ví dụ dễ hiểu

Chúng ta đã tìm hiểu -(으)니까 với nghĩa nguyên nhân/ kết quả trong bài viết trước (bạn có thể xem lại tại đây). Trong bài...

Ngữ pháp 아지다/어지다/여지다 – Giải thích, ví dụ và so sánh với 게 되다

Trong tiếng Hàn, ngữ pháp 아지다/어지다/여지다 thường được dùng để diễn đạt sự biến đổi trạng thái theo thời gian hoặc sự thay đổi...

Ngữ pháp -기로 하다 – Cách dùng, ví dụ chuẩn & so sánh với -(으)려고 하다

1. Ý nghĩa và cách dùng -기로 하다: Gắn sau động từ, diễn tả quyết định, dự định, lời hứa hoặc sự thỏa thuận sẽ...

[Ngữ pháp] Tiểu từ kính ngữ -(으)시

Trước tiên hãy cùng xem đoạn hội thoại bên dưới: 아뻐: 지나야,케이크에 촛불 좀 켤래? Ông: Jina à, cháu có muốn cùng thắp nến trên bánh không? 지나: 네, 그런데...

[Ngữ pháp] Các đuôi câu trong tiếng Hàn (스)ㅂ니다, 아/어/요, 아/어

Trong tiếng Hàn, có ba kiểu đuôi thông dụng để kết thúc câu: (1) Dạng kết thúc trang trọng, tôn nghiêm -(스)ㅂ니다: Dạng này thường...

[Ngữ pháp] -고 나다,-고 나면,-고 나서 Sau khi làm việc gì đó

-고 나다 Diễn đạt trình tự của hai hành động, nó tương tự như -고. -고 나다 thường được sử dụng với các liên từ...

[Ngữ pháp] Danh từ +적이다->Tính từ, Danh từ +적으로->Trạng từ

-적 là một hậu tố mà biến một danh từ trở thành tính từ hay trạng từ. Danh từ +적+이다 => Tính từ Danh từ +적+으로...

Ngữ pháp (으)니까 – 2 cách dùng chuẩn & so sánh với -아/어/여서

1. Cách dùng và ý nghĩa (으)니까: Thể hiện nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với...

[Ngữ pháp] Tính từ + 게 (1) Biến tính từ thành trạng từ trong tiếng Hàn

1. Ý nghĩa và cách dùng:  -게  bổ nghĩa cho động từ đứng đằng sau, diễn tả phương thức, mức độ của hành động diễn...

[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄹ까요?

Trước tiên chúng ta sẽ tìm hiểu về cách kết hợp của động từ với -(으)ㄹ까요?  - Nếu động từ không có patchim (âm tiết...

Ngữ pháp -고 있다 (đang) trong tiếng Hàn: Cách dùng, ví dụ, hội thoại và bản dịch chi tiết

1. Ý nghĩa và cách dùng: -고 있다 được gắn vào sau thân động từ, biểu hiện hành động đang diễn ra hoặc đang được...

CHUYÊN MỤC TÍCH CỰC

150 Ngữ pháp TOPIK II4170 NGỮ PHÁP TOPIK I207420 NGỮ PHÁP TOPIK II473Âm nhạc Hàn Quốc4Ẩm thực Hàn Quốc136Bảo tàng quốc gia Hàn Quốc19Biểu hiện tiếng Hàn thông dụng1Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP28Cuộc sống Hàn Quốc141Di sản của Hàn Quốc21Du học Hàn Quốc20Du lịch Hàn Quốc224Địa điểm Hàn Quốc107Game Hàn Quốc5Giáo dục Hàn Quốc3Hàn Quốc và Việt Nam61Home Posts5K-Beauty5K-POP22Khoa học công nghệ77Kiến trúc Hàn Quốc2KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)53KIIP Lớp 5 기본 (Sách mới)54KIIP Lớp 5 심화 (sách mới)23KIIP Sơ cấp 1 (Sách cũ)25KIIP Sơ cấp 1 (Sách mới)19KIIP Sơ cấp 2 (Sách cũ)27KIIP Sơ cấp 2 (Sách mới)20KIIP Trung cấp 1 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 1 (Sách mới)19KIIP Trung cấp 2 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 2 (Sách mới)19Kinh tế Hàn Quốc79Korean News and conversation12Lễ hội di sản thế giới1Lễ hội ở Hàn Quốc13Lịch sử Hàn Quốc103LIST NGỮ PHÁP TOPIK2Lớp học nuôi dạy con cái25Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp55Luyện Đọc - Dịch Trung cấp1393Mỗi ngày 1 cách diễn đạt58Mỹ thuật Hàn Quốc12Nghệ thuật Hàn Quốc11Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp27Phân biệt từ gần nghĩa14Phim ảnh Hàn Quốc52Quan Trọng5Quy tắc phát âm tiếng Hàn Quốc23Review mua sắm tại Hàn39Reviews1Sách - Tài liệu tiếng Hàn31Sách - Tài liệu TOPIK9Thể thao điện tử Hàn Quốc2Thể thao Hàn Quốc27Thơ ca12Thủ công mỹ nghệ Hàn Quốc10Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt7Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn22Tiếng Hàn hội thoại cho cô dâu Việt12Tiếng Hàn không khó31Tin tức Hàn Quốc861TOPIK II 쓰기 - Long writing16TOPIK II 쓰기 - Short writing27Truyền thông Hàn Quốc1Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp41Từ Vựng Tiếng Hàn Trung cấp24Văn Hóa Hàn Quốc421Văn học Hàn Quốc17Việc làm Hàn Quốc45Visa - Thủ tục36세계유산축전1

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

error: Content is protected !!