[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Cảm xúc (노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục)
• 감정 (Tình cảm)
감동적이다 (Cảm động)
감사하다(Cảm tạ, cảm ơn)
고맙다(Cảm ơn)
기쁘다(Vui mừng)
든든하다(Đáng tin cậy)
만족스럽다 (Thoả mãn)
반갑다 (Hân hạnh)
뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập)
살맛나다 (Thú vị, vui...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)
가정경제 Kinh tế gia đình
입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
계좌번호 (Số tài khoản)
출금하다 (Rút tiền)
대출 (Cho vay)
가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
비밀번호 (Mã số bí...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc
한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요?
Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc?
아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념,...
Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp.
• 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn
그릇 (Cái chén, cái tô)
공기...