- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK II

420 NGỮ PHÁP TOPIK II

[Ngữ pháp] 어찌나 Động từ 는지, 어찌나 Tính từ 은지/ㄴ지 “đến mức mà, sao mà…”

Trước tiên hãy cùng xem và nghe hội thoại bên dưới để hiểu bối cảnh sử dụng của ngữ pháp này: A: 특별 전시회부터 볼까요? 이번...

[Ngữ pháp] Danh từ + 을/를 비롯해서: Bắt đầu từ, đứng đầu là…

Trước tiên hãy cùng xem và nghe hội thoại bên dưới để hiểu bối cảnh sử dụng của ngữ pháp này: A: 수술 시간이 정해졌습니까? Thời gian...

[Ngữ pháp] (으)ㄹ 뿐이다, (으)ㄹ 뿐 ‘chỉ, chỉ là’

V/A + (으)ㄹ 뿐이다, (으)ㄹ 뿐 1. Đứng sau động từ hay tính từ thể hiện ngoài trạng thái hay tình huống mà từ ngữ...

[Ngữ pháp] Động từ + 아/어 내다

Đứng sau động từ, thể hiện một sự hoàn thành hay cuối cùng cũng kết thúc hay đạt được một điều gì đó, có...

[Ngữ pháp] Danh từ + 에 따라(서), Động từ + (으)ㅁ에 따라

Danh từ + 에 따라서/ 에 따라 1. Đứng sau danh từ biểu hiện sự phụ thuộc, dựa trên một cơ sở hoặc một tình huống...

[Ngữ pháp] Động/Tính từ + 아/어서 그런지

V/A+ 아/어서 그런지 Dùng để thể hiện ý nghĩa ‘vì vế trước mà dẫn đến xảy ra vế sau mặc dù lý do này có...

[Ngữ pháp] Danh từ + (으)로써, Động từ + (으)ㅁ으로써

1. Danh từ + 으로써: Trợ từ thể hiện công cụ, phương tiện hay phương pháp được dùng để làm việc nào đó. Tương đương với...

[Ngữ pháp] Danh từ + 으로서/ 로서

1. Đứng sau danh từ, có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘như là, với tư cách là’, thể hiện thân phận, vị...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 되

Biểu hiện này có 2 cách dùng: 1. Thường được dùng trong văn viết và mang phong thái lịch sự, cổ xưa. Sử dụng khi...

[Ngữ pháp] Danh từ + 이며

Chúng ta đã được học cấu trúc N1이며/며 N2이며/며. Với Danh từ nếu kết thúc bằng phụ âm thì dùng ‘이며’, nếu kết thúc...

[Ngữ pháp] N1(이)며 N2(이)며 “vừa … vừa…, và”

Trước tiên hãy cùng xem và nghe hội thoại bên dưới để hiểu bối cảnh sử dụng của ngữ pháp này: A: 오늘 발레 공연은 정말...

[Ngữ pháp] Động từ + 자면

Động từ + 자면 (1) Thể hiện nghĩa giả định ý định hay suy nghĩ nào đó ở vế trước, từ đó vế sau trở...

[Ngữ pháp] Động từ + 다시피, 다시피 하다

Động từ + 다시피 1. Biểu hiện này thường kết hợp với các động từ biểu hiện sự cảm nhận, tri giác như: "biết, nhìn,...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄴ/는가 하면

Động từ + 는가 하면 Tính từ + (으)ㄴ가 하면 1. Đứng sau động từ hoặc tính từ thể hiện việc vừa có nội dung ở...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 던가요?

1. Là đuôi kết thúc, gắn vào sau động từ hoặc tính từ sử dụng khi thử hỏi người nghe xem đã có kinh...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + ㄴ/는다지요?

Động từ + ㄴ/는다지요?  Tính từ + 다지요? 1. Là hình thái kết hợp của 'ㄴ/는다고 하다 + 지요?' dùng khi người nói hỏi lại hoặc...

[Ngữ pháp] Động từ + ㄴ/는다고, Tính từ + 다고

Động từ + ㄴ/는다고, Tính từ + 다고 1. Được dùng sau các động từ, có tác dụng trích dẫn lại một câu thành ngữ,...

[Ngữ pháp] Động/Tính từ + 면서도/으면서도

-(으)면서도 1. Là hình thái kết hợp của '(으)면서' và '아/어도' thể hiện vế trước và vế sau không hòa hợp nhưng vẫn đi cùng...

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 듯이

1. Vĩ tố liên kết thể hiện vế sau gần như tương tự với vế trước. Có thể dịch là "như, như thể".  Có thể...

[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄹ 듯이 ‘như thể’

Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan...

CHUYÊN MỤC TÍCH CỰC

150 Ngữ pháp TOPIK II4170 NGỮ PHÁP TOPIK I208420 NGỮ PHÁP TOPIK II473Ẩm thực Hàn Quốc105Bảo tàng quốc gia Hàn Quốc14Biểu hiện tiếng Hàn thông dụng1Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP28Cuộc sống Hàn Quốc108Di sản của Hàn Quốc7Du học Hàn Quốc14Du lịch Hàn Quốc178Địa điểm Hàn Quốc52Giáo dục Hàn Quốc3Hàn Quốc và Việt Nam60Home Posts5K-POP17Khoa học công nghệ53KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)53KIIP Lớp 5 기본 (Sách mới)53KIIP Lớp 5 심화 (sách mới)22KIIP Sơ cấp 1 (Sách cũ)25KIIP Sơ cấp 1 (Sách mới)19KIIP Sơ cấp 2 (Sách cũ)27KIIP Sơ cấp 2 (Sách mới)20KIIP Trung cấp 1 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 1 (Sách mới)19KIIP Trung cấp 2 (Sách cũ)24KIIP Trung cấp 2 (Sách mới)19Kinh tế Hàn Quốc53Korean News and conversation12Lễ hội ở Hàn Quốc10Lịch sử Hàn Quốc91LIST NGỮ PHÁP TOPIK2Lớp học nuôi dạy con cái25Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp55Luyện Đọc - Dịch Trung cấp1127Mỗi ngày 1 cách diễn đạt58Mỹ thuật Hàn Quốc8Nghệ thuật Hàn Quốc7Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp27Phân biệt từ gần nghĩa14Phim ảnh Hàn Quốc36Quan Trọng4Quy tắc phát âm tiếng Hàn Quốc23Review mua sắm tại Hàn39Reviews1Sách - Tài liệu tiếng Hàn30Sách - Tài liệu TOPIK9Thể thao Hàn Quốc19Thơ ca12Thủ công mỹ nghệ Hàn Quốc8Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt7Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn22Tiếng Hàn hội thoại cho cô dâu Việt12Tiếng Hàn không khó31Tin tức Hàn Quốc646TOPIK II 쓰기 - Long writing16TOPIK II 쓰기 - Short writing27Truyền thông Hàn Quốc1Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp41Từ Vựng Tiếng Hàn Trung cấp24Văn Hóa Hàn Quốc331Văn học Hàn Quốc5Việc làm Hàn Quốc30Visa - Thủ tục24

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

error: Content is protected !!