Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P2)
Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...
Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P1)
Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...
[Từ vựng tiếng Hàn] 1. Phân biệt cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn
Sự khác nhau của:
1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng
Đều có nghĩa tiếng Việt là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì khác nhau.
-...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các loại gia vị phổ biến ở...
조미료/향신료 - Gia vị
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ->ㅁ) rất dễ cho...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Đồ dùng trẻ em và nuôi dạy...
육아용어 - Từ vựng về nuôi dạy trẻ
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ->ㅁ)...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Địa điểm công cộng, cơ quan nhà...
Dưới đây là các từ vựng chỉ nơi chốn, địa điểm công cộng, các cơ quan nhà nước. Các bạn hãy học từ mới...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các loại rau củ quả, trái cây
과일 + 농작물
Bên dưới là các loại rau củ quả, nông sản phổ biến ở Hàn Quốc. Các bạn ghi nhớ bằng cách liên...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 24 tiết khí trong 1 năm (농사절기)
Tiết khí (농사절기) là 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, mỗi điểm cách nhau 15°. Tiết...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Đồ dùng trong nhà
도구- Dụng cụ, công cụ, đồ dùng (trong nhà)
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp – Xin việc (취업)
취업 Nghề nghiệp
구비서류 (Hồ sơ cần chuẩn bị)
가족관계증명서 (sổ hộ khẩu)
자격증 (Bằng cấp)
초보자 (Người chưa có kinh nghiệm)
경력자 (Người có kinh nghiệm)
급여/월금/임금 (Tiền lương...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Hàng xóm, láng giềng (이웃)
Ảnh minh họa 1, nguồn 민주평화통일자문회의
이웃 Hàng xóm, láng giềng
이웃집 (Nhà hàng xóm)
이웃어른 (Người hàng xóm lớn tuổi)
이웃사촌 (Tình làng nghĩa xóm)
친목회 (Cuộc họp mặt...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Cảm xúc (노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục)
• 감정 (Tình cảm)
감동적이다 (Cảm động)
감사하다(Cảm tạ, cảm ơn)
고맙다(Cảm ơn)
기쁘다(Vui mừng)
든든하다(Đáng tin cậy)
만족스럽다 (Thoả mãn)
반갑다 (Hân hạnh)
뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập)
살맛나다 (Thú vị, vui...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)
가정경제 Kinh tế gia đình
입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
계좌번호 (Số tài khoản)
출금하다 (Rút tiền)
대출 (Cho vay)
가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
비밀번호 (Mã số bí...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc
한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요?
Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc?
아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념,...
Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp.
• 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn
그릇 (Cái chén, cái tô)
공기...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các công việc nhà (집안일)
< 집안일 Công việc trong nhà >
설거지하다 (Rửa chén)
그릇을 씻다 (Rửa chén, bát)
행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp)
수세미 (Miếng rửa chén)
세제 (Nước...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Việc học của trẻ ở trường (아이...
아이 교육에 관련된 어휘를 더 알아봅시다.
Hãy cùng tìm hiểu thêm các từ liên quan đến việc học của trẻ.
등원하다 (vào học)
하원하다 (tan học)
알림장 (giấy...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Tính cách con người (성격)
• 성격 Tính cách
1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực
2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm
3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt
4. 개방적이다...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Trẻ và chăm sóc trẻ (아이와 육아)
• 아이와 육아 Trẻ và giáo dục trẻ
갓난아기 (em bé vừa lọt lòng)
영아기 (em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi))
유아기 (em bé đến tuổi...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mối quan hệ xã hội, tiệc rượu,...
어휘 Từ vựng
• 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội
선배 (bậc đàn anh, đàn chị)
후배 (bậc đàn em)
동창 (bạn cùng trường, cùng...