[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập...
<Trang 122> 1/이민자 지위와 자격 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình trạng và tư cách người nhập cư
체류 자격 변경하다: Thay đổi tư...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 – Khu...
<Trang 172> 1/관광 명소와 유적지에서 하는 활동 Hoạt động tại địa điểm tham quan và di tích lịch sử
명소 địa danh nổi tiếng, danh...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của...
1/경제 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kinh tế
경제 주체 Chủ thể kinh tế/ the aspects of economics
가계 Hộ gia đình/ household
기업 Công...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 5: 한국의 교육 Giáo dục ở...
<Trang 54> 1/학교 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trường học
개학하다: Tựu trường, khai giảng (bắt đầu một kỳ học mới)
입학하다: Nhập học...