[Dịch tiếng Việt sách mới – KIIP lớp 4] tiếng Hàn hội nhập xã...
Dưới đây là phần dịch tiếng Việt các bài học trong sách Lớp hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 2 (level 4)/ 중급...
[KIIP lớp 4] Đề ôn thi phỏng vấn lớp 4 tiếng Hàn hội nhập...
Dưới đây là một số đề phỏng vấn lớp 4 đã thi. Mình tổng hợp lại để các bạn tham khảo:
1. Cho bức tranh...
[Ngữ pháp KIIP lớp 4] Tổng hợp ngữ pháp Trung cấp 2 – sách...
LƯU Ý: ĐỂ XEM NGỮ PHÁP SÁCH MỚI (ÁP DỤNG TỪ 1/2021 VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY: http://hanquoclythu.com/2020/12/nguphapkiip4/
- Tham gia nhóm học...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 – Ước mơ...
<Trang 142> 1/꿈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến ước mơ
꿈이 있다 có ước mơ
저에게는 요리사가 되고 싶은 꿈이 있어요.
Tôi có mơ ước...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của...
1/경제 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kinh tế
경제 주체 Chủ thể kinh tế/ the aspects of economics
가계 Hộ gia đình/ household
기업 Công...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 8: 사건과 사고 Vụ việc và...
<Trang 84> 1/사고 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự cố tai nạn
사고 Tai nạn, sự cố/ an accident
가스사고 Tai nạn khí ga...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 1: 결혼 Kết hôn (Wedding/Marriage)
<Trang 15> 1/결혼 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến kết hôn
결혼 Kết hôn
연애하다: hẹn hò, yêu đương
연애 결혼: kết hôn dựa trên sự...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 2: 영화와 드라마 – Phim điện...
1/영화 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến phim điện ảnh
코미디 Hài /a comedy
로맨틱코미디 Lãng mạn hài hước/a romantic comedy
멜로(영화) phim tình cảm/ a...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 3: 생활과 인터넷: Internet và đời...
<Trang 34> 1/인터넷의 장단점 Ưu điểm của internet/ pros of the internet
인터넷의 장단점 Ưu điểm của internet
정보를 검색하다 Tìm kiếm thông tin/ to search for information
인터넷...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 6: 문화 차이 – Sự khác...
<Trang 64> 1/문화(생활 습관) 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến văn hóa (tập quán sinh hoạt)
두 손으로 드리다 Đưa bằng hai tay/ to...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 – Pháp luật...
<Trang 192> 1/질서, 규칙과 관련된 어휘
•질서를 지키다; 규칙을 지키다 Giữ trật tự; tuân thủ quy tắc
•질서를 어기다/ 위반하다; 규칙을 어기다/ 위반하다 vi phạm trật tự;...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 – Khu...
<Trang 172> 1/관광 명소와 유적지에서 하는 활동 Hoạt động tại địa điểm tham quan và di tích lịch sử
명소 địa danh nổi tiếng, danh...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 – Bảo vệ...
<Trang 162> 1/환경오염 문제와 관련된 어휘 Từ vựng liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường
환경이 오염되다/ 환경오염 문제가 심각하다/ 지구온난화
Môi trường bị...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 5: 한국의 교육 Giáo dục ở...
<Trang 54> 1/학교 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trường học
개학하다: Tựu trường, khai giảng (bắt đầu một kỳ học mới)
입학하다: Nhập học...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 4: 가족의 변화 – Sự biến...
<Trang 44> 1/가족의 형태: Hình thái gia đình
대가족: Đại gia đình (có nhiều thế hệ)
핵가족 Gia đình hạt nhân (Chỉ có bố mẹ và...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 – Luyện...
<Trang 201> 1. 속담 Tục ngữ (Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập...
<Trang 122> 1/이민자 지위와 자격 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình trạng và tư cách người nhập cư
체류 자격 변경하다: Thay đổi tư...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 – Luyện...
Bài 10: 종합 연습 1
<Trang 103> 관용 표현 Biểu hiện quán dụng
관용표현 Quán ngữ, Thành ngữ
- 눈에 안 차다 không vừa mắt, không hài lòng,...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 – Bầu cử...
<Trang 152> 1/선거 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến bầu cử
대통령 선거 Bầu cử tổng thống
국회의원 선거 Bầu cử nghị viện quốc hội
후보자...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 – Sự biến...
<Trang 182> 1/출생 성장 관련 어휘
출생률 tỷ lệ sinh/birthrate
태어나다 sinh ra, được sinh ra/ to be born (thường dùng trong văn nói)
출생하다 sinh ra, ra...