Phân biệt 발달, 발전, 개발, 성장, 향상
1. 발달, 발전, 개발
Cả 2 từ 발전 và 발달 đều có thể dùng để mô tả sự phát triển của tri thức, công nghệ hay...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mối quan hệ xã hội, tiệc rượu,...
어휘 Từ vựng
• 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội
선배 (bậc đàn anh, đàn chị)
후배 (bậc đàn em)
동창 (bạn cùng trường, cùng...
Phân biệt 덥다 và 뜨겁다 (Nóng)
- 덥다 chủ yếu dùng cho thời tiết. Nhiệt độ cao hay lý do khác tạo ra khí nóng đối với sự cảm nhận...
Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P2)
Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Trẻ và chăm sóc trẻ (아이와 육아)
• 아이와 육아 Trẻ và giáo dục trẻ
갓난아기 (em bé vừa lọt lòng)
영아기 (em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi))
유아기 (em bé đến tuổi...
Phân biệt 생산, 제작, 제조
Chúng ta làm rất nhiều thứ để sử dụng hàng ngày. Một số trong số chúng là hữu hình như máy tính, xe hơi,...
[Từ vựng theo chủ đề] Điện thoại
Hãy cùng học một số từ vựng cơ bản về chủ đề điện thoại nhé. Chúc các bạn học tốt!
국제전화 điện thoại quốc tế...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Giao thông công cộng, phương tiện và...
1. Phương tiện giao thông công cộng:
시내버스 xe buýt nội thành
시외버스 xe buýt ngoại thành
마을버스 xe buýt tuyến ngắn
셔틀버스 xe buýt chạy theo tuyến...
Phân biệt 입다, 신다, 쓰다, 끼다, 차다, 두르다, 메다, 매다, 바르다, 붙이다, 하다 (mặc)
Khi học một ngôn ngữ mới, đôi khi chúng ta nghĩ một cái gì đó như thế này: Tại sao họ lại tách thành...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc
한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요?
Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc?
아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Tính cách con người (성격)
• 성격 Tính cách
1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực
2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm
3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt
4. 개방적이다...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Đồ dùng trong nhà
도구- Dụng cụ, công cụ, đồ dùng (trong nhà)
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các loại gia vị phổ biến ở...
조미료/향신료 - Gia vị
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ->ㅁ) rất dễ cho...
Phân biệt 지금, 이제, 여태
지금
Từ phổ biến nhất cho bây giờ/hiện giờ là 지금. Nó có thể được sử dụng trong tất cả các trường hợp bạn muốn...
Phân biệt 업무, 근무, 일자리, 일거리, 취업, 작업, 직업, 직장, 창업, 사업, 노동
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu các từ liên quan đến việc, công việc(일). Nếu bạn đang đi làm dù dưới dạng...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Bộ phận cơ thể người
Các bạn nắm vững những từ vựng cơ bản thuộc cơ thể người sau đây nhé.
Ảnh: Sách tiếng Hàn cho người VN
머리: đầu, tóc
이마:...
Phân biệt 완성 và 완료
Cả hai từ đều có nghĩa là hoàn thành, làm xong việc.
Trong đó 완성 đặt trọng tâm vào kết quả (result/ outcome/ fruition). Nó...
Phân biệt 제대로 và 똑바로
Theo từ điển Viện quốc ngữ quốc gia Hàn Quốc,
똑바로 có 2 nghĩa:
- một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp (Một cách thẳng đứng và không...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Cảm xúc (노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục)
• 감정 (Tình cảm)
감동적이다 (Cảm động)
감사하다(Cảm tạ, cảm ơn)
고맙다(Cảm ơn)
기쁘다(Vui mừng)
든든하다(Đáng tin cậy)
만족스럽다 (Thoả mãn)
반갑다 (Hân hạnh)
뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập)
살맛나다 (Thú vị, vui...
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념,...
Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp.
• 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn
그릇 (Cái chén, cái tô)
공기...