Trang chủ Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp

Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp

Phân biệt 밖, 바깥

Các trường hợp hoán đổi cho nhau Cả 밖 và 바깥 có nghĩa là bên ngoài. Trong nhiều trường hợp, cả hai đều có thể...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Giao thông công cộng, phương tiện và...

1. Phương tiện giao thông công cộng: 시내버스 xe buýt nội thành 시외버스 xe buýt ngoại thành 마을버스 xe buýt tuyến ngắn 셔틀버스 xe buýt chạy theo tuyến...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mối quan hệ xã hội, tiệc rượu,...

어휘 Từ vựng • 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội 선배 (bậc đàn anh, đàn chị) 후배 (bậc đàn em) 동창 (bạn cùng trường, cùng...

Phân biệt 업무, 근무, 일자리, 일거리, 취업, 작업, 직업, 직장, 창업, 사업, 노동

Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu các từ liên quan đến việc, công việc(일). Nếu bạn đang đi làm dù dưới dạng...

Phân biệt 입다, 신다, 쓰다, 끼다, 차다, 두르다, 메다, 매다, 바르다, 붙이다, 하다 (mặc)

Khi học một ngôn ngữ mới, đôi khi chúng ta nghĩ một cái gì đó như thế này: Tại sao họ lại tách thành...

Phân biệt 발달, 발전, 개발, 성장, 향상

1. 발달, 발전, 개발 Cả 2 từ 발전 và 발달 đều có thể dùng để mô tả sự phát triển của tri thức, công nghệ hay...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Việc học của trẻ ở trường (아이...

아이 교육에 관련된 어휘를 더 알아봅시다. Hãy cùng tìm hiểu thêm các từ liên quan đến việc học của trẻ. 등원하다 (vào học) 하원하다 (tan học) 알림장 (giấy...

Phân biệt 제대로 và 똑바로

Theo từ điển Viện quốc ngữ quốc gia Hàn Quốc,   똑바로 có 2 nghĩa:  - một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp (Một cách thẳng đứng và không...

Phân biệt 생산, 제작, 제조

Chúng ta làm rất nhiều thứ để sử dụng hàng ngày. Một số trong số chúng là hữu hình như máy tính, xe hơi,...

Phân biệt 계획 – 기획 (kế hoạch)

Trước tiên cùng xem định nghĩa của 2 từ theo từ điển quốc ngữ  계획: kế hoạch (Suy nghĩ và định ra công việc sắp...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Trẻ và chăm sóc trẻ (아이와 육아)

    • 아이와 육아 Trẻ và giáo dục trẻ 갓난아기 (em bé vừa lọt lòng) 영아기 (em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi)) 유아기 (em bé đến tuổi...

[Từ vựng tiếng Hàn khoa học] 우주란? Vũ trụ là gì?

Chúng ta đang sống trên hành tinh gọi là Trái Đất (지구라는 행성). Trái đất (지구) là một hành tinh nhỏ (조그만 행성) là...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)

가정경제 Kinh tế gia đình  입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)  계좌번호 (Số tài khoản) 출금하다 (Rút tiền)  대출 (Cho vay)  가입하다 (Gia nhập, đăng ký) 비밀번호 (Mã số bí...

Thành ngữ, quán dụng ngữ tiếng Hàn thú vị liên quan đến mắt, miệng,...

1. 입이 가볍다: Miệng nhẹ Giải thích: 비밀을 지키치 못하고 남에게 쉽게 말한다: Không thể giữ bí mật và dễ dàng nói cho người khác...

Phân biệt 완성 và 완료

Cả hai từ đều có nghĩa là hoàn thành, làm xong việc. Trong đó 완성 đặt trọng tâm vào kết quả (result/ outcome/ fruition). Nó...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các công việc nhà (집안일)

< 집안일 Công việc trong nhà > 설거지하다 (Rửa chén) 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước...

[Từ vựng tiếng Hàn] 1. Phân biệt cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn

Sự khác nhau của: 1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng Đều có nghĩa tiếng Việt là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì khác nhau. -...

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGUYÊN LIỆU LÀM BÁNH

1/ Bột mì số 8 (bột bánh ngọt) - 박력 밀가루 Dùng để làm bánh bông lan, muffin, cupcake, ... 2/ Bột mì số 11 (bột...

Phân biệt 밑, 아래 (dưới, bên dưới)

‘밑’ và ‘아래’ có ý nghĩa tương tự nhau là dưới hay bên dưới. Tuy nhiên,  ‘밑’ là biểu hiện có tính chính xác...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc

한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요? Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc? 아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành...
error: Content is protected !!