[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)

가정경제 Kinh tế gia đình  입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)  계좌번호 (Số tài khoản) 출금하다 (Rút tiền)  대출 (Cho vay)  가입하다 (Gia nhập, đăng ký) 비밀번호 (Mã số bí...

Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P2)

Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...

[Từ vựng tiếng Hàn khoa học] 우주란? Vũ trụ là gì?

Chúng ta đang sống trên hành tinh gọi là Trái Đất (지구라는 행성). Trái đất (지구) là một hành tinh nhỏ (조그만 행성) là...

[Từ vựng tiếng Hàn khoa học] Lỗ Đen vũ trụ – 블랙홀 (Black hole)

Lỗ Đen là một vật thể dày đặc (밀도가 높은 물체) đến mức không gian và thời gian quanh nó không thể tránh khỏi...
error: Content is protected !!