[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Cảm xúc (노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục)

• 감정 (Tình cảm) 감동적이다 (Cảm động) 감사하다(Cảm tạ, cảm ơn) 고맙다(Cảm ơn) 기쁘다(Vui mừng) 든든하다(Đáng tin cậy) 만족스럽다 (Thoả mãn) 반갑다 (Hân hạnh) 뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập) 살맛나다 (Thú vị, vui...

Những câu tục ngữ tiếng Hàn thường được dùng – 한국에서 자주 쓰는 속담...

1. Câu tục ngữ: 아니 땐 굴뚝에 연기 날까 Không có lửa làm sao có khói 원인이 없으면 결과가 있을 수 없음을 이르는 말 Câu nói...

Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P2)

Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...

Phân biệt 개봉, 출간, 출시, 발매

Khi sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, nó được gọi là sự phát hành mới, sự ra mắt. Đó có thể...
error: Content is protected !!