[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 42. 한국의 인물사 I Các nhân...
<Trang 179> Section 1: 한국 지폐 속 위인들 Các bậc vĩ nhân trong tờ tiền giấy Hàn QuốcTừ vựng:
지폐: tiền giấy
위인: vĩ nhân
화폐 : tiền...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 3. 한국의 일터 Nơi làm việc...
1/ <TRANG 23> SECTION 1: 한국인들은 어떤 일터에서 일하고 있을까?
Từ vựng tham khảo:
•일터: Nơi làm việc
•-는/-ㄴ 편이다: Thuộc diện, thuộc loại
•대략: Đại khái,...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 20. 한국 정치와 민주주의의 발전 Chính...
<Trang 91> Section 1: 한국의 정치는 어떤 특징을 띠고 있을까? Chính trị ở Hàn Quốc mang đặc trưng gì?
Từ vựng:
이해관계: quan hệ lợi hại, quan...
[KIIP Lớp 5 20 giờ] Dịch Tiếng Việt sách Tìm hiểu Xã hội Hàn...
Mục lục:
제1과 : 대한민국 및 국민의 정체성
제2과 : 대한민국 국민의 권리
제3과 : 대한민국 국민의 의무
제4과 : 대한민국 국민을 위한 복지
제5과 : 대한민국 정부 수립
제6과...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 41. 한국의 역사 Ⅴ (조선의 변화와...
<Trang 175> Section 1: 조선 후기에는 어떤 변화가 있었을까? Cuối thời kì Joseon có những thay đổi gì?Từ vựng:
침략을 받다: bị xâm lược
농토 : đất nông...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 29. 취직하기 Tìm được việc làm
<Trang 127> Section 1: 취직하기 쉽지 않네요 Tìm được việc không dễ dàng gì.Từ vựng:
취직하다: tìm được việc, có được việc làm (có được...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 7. 한국의 도시와 농촌 Thành phố...
<Trang 39> SECTION 1: 한국 도시의 특징과 변화 알기 Từ vựng:
•산업화: Công nghiệp hóa
•진행되다: Được tiến triển, được tiến hành
•과정: Quá trình
•도시화: Đô thị hóa
•현상:...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 47. 지역경제의 중심, 경상, 전라, 제주...
<Trang 199> 공업이 발달한 경상지역 Khu vực Gyeongsang - vùng công nghiệp phát triểnTừ vựng:
속하다: thuộc về
섬유 : sợi
항구 : cảng biển
유리하다: có lợi
분포하다:...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 5. 한국의 대중매체 Phương tiện thông...
<Trang 31> SECTION 1: 한국에는 어떤 방송과 신문이 있을까?
Từ vựng:
•안팎: Trong và ngoài
•소식: Tin tức
•여러가지: Nhiều cái khác nhau, đa dạng các loại
•접하다: Tiếp...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 6. 한국의 복지체계 Hệ thống phúc...
<Trang 35> SECTION 1: 한국의 사회복지제도에는 어떤 것들이 있을까?Từ vựng:
•최소한: Tối thiểu
•닌간다운 삶: Cuộc sống đúng nghĩa
•누리다: Tận hưởng
•마련하다: Chuẩn bị
•-아/어...
[KIIP lớp 5 – Dịch Tiếng Việt] Bài 13. 한국의 전통 의식주 Ăn ở...
<Trang 63> SECTION 1: 한국 사람들은 무엇을 먹을까? Người Hàn Quốc ăn gì?Từ vựng:
차리다: dọn bàn ăn
-아/어 놓다: Xem cấu trúc này tại đây
숟가락: muỗng, thìa
젓가락:...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 30. 외국인의 권리와 의무 Quyền...
<Trang 131> Section 1: 외국인이 한국에 체류하려면 어떻게 해야 할까? Người nước ngoài nếu muốn cư trú tại Hàn Quốc phải làm như thế...
Bộ đề ôn thi lớp 5 KIIP tiếng Hàn hội nhập xã hội, ôn...
Bộ tài liệu tham khảo để ôn tập kiến thức
https://www.mediafire.com/file/1o5j077bjzjel1t/KIIP_5.zip/file
Đề mẫu mới nhất 2022 귀화용 종합평가: Bấm vào đây.
Đáp án:
Đề thi mẫu lớp 5...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 8. 한국의 의료와 안전 생활 Y...
<Trang 43> SECTION 1: 한국에서 의료 기관은 어떻게 이용할까? Sử dụng các cơ sở y tế tại Hàn Quốc như thế nào?
Từ vựng:
전문적 : tính...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn...
1/ SECTION 1:
Từ vựng tham khảo:
· 상징: biểu tượng, tượng trưng
· 정식: chính thức
· 구별하다: phân biệt
· 부르다: gọi, kêu, đặt...
[KIIP level 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 27. 금융 기관 이용하기 Sử dụng...
<Trang 119> Section 1: 은행과 거래하려면 무엇이 필요할까? Khi muốn giao dịch với ngân hàng, bạn cần gì?Từ vựng:
거래하다: giao dịch
시중은행: ngân hàng thương mại
맡기다:...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 40. 한국의 역사 Ⅳ (조선의 건국과...
<Trang 171> Section 1: 유교를 기본으로 조선을 세우다 Xây dựng Joseon dựa trên nền tảng Nho giáoTừ vựng:
태조 : Thái tổ, vị vua đầu tiên...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 45. 한국의 중심부, 수도권 Khu trung...
<Trang 191> Section 1: 한국의 수도, 서울특별시의 모습은 어떠할까? Thành phố Seoul, thủ đô của Hàn Quốc có đặc điểm như thế nào?Từ vựng:
도읍지...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 17. 한국의 여러 가지 의례 Các...
<Trang 79> Section 1: 한국의 주요 의례에는 어떤 것이 있을까? Nghi lễ chủ yếu ở Hàn Quốc có những cái nào?Từ vựng:
제사: lễ cúng...
[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 23: 한국의 정치과정 Quá trình chính...
Section 1: 사람들의 다양한 이익은 어떻게 정치에 반영될까? Lợi ích khác nhau của người dân được phản ánh như thế nào trong chính trị?
Từ vựng:
이익:...