Trang chủ KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)

KIIP Lớp 5 기본 (Sách cũ)

[KIIP Lớp 5 기본 + 심화 ] Dịch Tiếng Việt sách tiếng Hàn hội...

LƯU Ý: TỪ NĂM 2021 SẼ BẮT ĐẦU HỌC THEO SÁCH MỚI. ĐỂ XEM CÁC BÀI HỌC CỦA SÁCH MỚI, CÁC BẠN HỌC Ở...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 14. 한국의 명절 Ngày lễ tết...

<Trang 66> SECTION 1: 새해 복 많이 받으세요. Chúc mừng năm mớiTừ vựng: 해당하다: phù hợp, tương ứng 돌아가시다: qua đời 조상: ông bà tổ tiên 차례: lễ...

Bộ đề ôn thi lớp 5 KIIP tiếng Hàn hội nhập xã hội, ôn...

Bộ tài liệu tham khảo để ôn tập kiến thức  https://www.mediafire.com/file/1o5j077bjzjel1t/KIIP_5.zip/file Đề mẫu mới nhất 2022 귀화용 종합평가: Bấm vào đây. Đáp án: Đề thi mẫu lớp 5...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 18. 한국의 대중문화 Văn hóa đại...

<Trang 38> Section 1: 한국인이 사랑하는 대중문화 Văn hóa đại chúng mà người Hàn Quốc yêu thích Từ vựng: 소비하다: tiêu dùng 전시 : triển lãm 취향: khuynh...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn...

1/ SECTION 1: Từ vựng tham khảo: · 상징: biểu tượng, tượng trưng · 정식: chính thức · 구별하다: phân biệt · 부르다: gọi, kêu, đặt...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 28. 시장과 장보기 Chợ và mua...

<Trang 123> 오늘은 어디에서 장을 볼까? Hôm nay đi chợ ở đâu?Từ vựng: 정해지다: được quy định 정기적: tính định kì, có tính chất định kì 정기시장:...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 7. 한국의 도시와 농촌 Thành phố...

<Trang 39> SECTION 1: 한국 도시의 특징과 변화 알기 Từ vựng: •산업화: Công nghiệp hóa •진행되다: Được tiến triển, được tiến hành •과정: Quá trình •도시화: Đô thị hóa •현상:...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 50. 지역의 문제를 해결하기 위한 우리의...

<Trang 211> Section 1: 우리 지역의 문제에는 어떤 것들이 있을까? Các vấn đề ở khu vực địa phương chúng ta gồm có những gì?Từ...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 15. 한국의 종교 Tôn giáo ở...

 <Trang 71> 옛날 사람들은 무엇을 믿었을까? Người xưa tin vào gì?Từ vựng 무속: đạo Shaman, tục cầu cúng (Phong tục xem bói và thờ cúng ma quỷ...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 44. 한국의 위치, 기후, 지형 Vị...

<Trang 187> Section 1: 한국의 기후와 계절은 어떠할까? Khí hậu và các mùa của Hàn Quốc như thế nào?Từ vựng 이른 : sớm, đầu 꽃샘추위: rét tháng...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 16. 한국의 주거 문화 Văn hóa...

<Trang 75>  한국 사람들이 살고 있는 집의 형태는? Hình thái nhà đang sống của người Hàn Quốc?Từ vựng: 거주하다: cư trú 단독주택 : nhà riêng 공동주택 :...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 2. 한국의 가족 Gia đình Hàn...

1/ SECTION 1: 한국의 가족은 어떤 특징을 띠고 있을까? Từ vựng tham khảo: 전후: Trước sau 연령대: Độ tuổi 이루어지다: Được thực hiện, được tạo thành 최근 : Gần...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 37. 한국의 역사 Ⅰ (고조선의 건국)...

<Trang 159> Section 1: 한국 역사의 흐름은 어떠했을까? Dòng lịch sử Hàn Quốc diễn ra như thế nào? Từ vựng: 흐름: Dòng, mạch, dòng chảy 세워지다: được...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 17. 한국의 여러 가지 의례 Các...

<Trang 79> Section 1: 한국의 주요 의례에는 어떤 것이 있을까? Nghi lễ chủ yếu ở Hàn Quốc có những cái nào?Từ vựng: 제사: lễ cúng...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 29. 취직하기 Tìm được việc làm

<Trang 127>  Section 1: 취직하기 쉽지 않네요 Tìm được việc không dễ dàng gì.Từ vựng: 취직하다: tìm được việc, có được việc làm (có được...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 11. 한국의 교육열 Nhiệt huyết giáo...

<Trang 55> SECTION 1: 한국은 왜 대학진학률이 높을까? Hàn Quốc tại sao tỷ lệ học lên đại học cao? Từ vựng: 대학진학률: tỷ lệ học lên...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 38. 한국의 역사 Ⅱ (삼국 시대와...

<Trang 163> Section 1: 고대국가의 시작, 고구려와 백제 Sự bắt đầu của quốc gia cổ đại, Cao Câu Ly và Bách Tế Từ vựng: 멸망하다: diệt...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 20. 한국 정치와 민주주의의 발전 Chính...

<Trang 91> Section 1: 한국의 정치는 어떤 특징을 띠고 있을까? Chính trị ở Hàn Quốc mang đặc trưng gì? Từ vựng: 이해관계: quan hệ lợi hại, quan...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 6. 한국의 복지체계 Hệ thống phúc...

<Trang 35> SECTION 1: 한국의 사회복지제도에는 어떤 것들이 있을까?Từ vựng: •최소한: Tối thiểu •닌간다운 삶: Cuộc sống đúng nghĩa •누리다: Tận hưởng •마련하다: Chuẩn bị •-아/어...

[KIIP lớp 5 – Dịch tiếng Việt] Bài 4.한국의 교통과 통신 Giao thông và...

<Trang 27> SECTION 1/교통수단에는 어떤 것이 있을까? Từ vựng: 교통수단 : Phương tiện giao thông 발달하다: Phát triển 도로상에 : Trên đường 일정하다 : Nhất định 간격: Khoảng cách 위치하다 :...
error: Content is protected !!