Phân biệt 밖, 바깥

Các trường hợp hoán đổi cho nhau Cả 밖 và 바깥 có nghĩa là bên ngoài. Trong nhiều trường hợp, cả hai đều có thể...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Tính cách con người (성격)

• 성격 Tính cách 1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực 2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm 3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt 4. 개방적이다...

Phân biệt 개봉, 출간, 출시, 발매

Khi sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, nó được gọi là sự phát hành mới, sự ra mắt. Đó có thể...

[Từ vựng theo chủ đề] Điện thoại

Hãy cùng học một số từ vựng cơ bản về chủ đề điện thoại nhé. Chúc các bạn học tốt! 국제전화 điện thoại quốc tế...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념,...

Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp. • 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn 그릇 (Cái chén, cái tô) 공기...

[Từ vựng tiếng Hàn khoa học] 우주란? Vũ trụ là gì?

Chúng ta đang sống trên hành tinh gọi là Trái Đất (지구라는 행성). Trái đất (지구) là một hành tinh nhỏ (조그만 행성) là...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Đồ dùng trong nhà

  도구- Dụng cụ, công cụ, đồ dùng (trong nhà) Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu...

Phân biệt 생산, 제작, 제조

Chúng ta làm rất nhiều thứ để sử dụng hàng ngày. Một số trong số chúng là hữu hình như máy tính, xe hơi,...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc

한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요? Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc? 아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 24 tiết khí trong 1 năm (농사절기)

Tiết khí (농사절기) là 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, mỗi điểm cách nhau 15°. Tiết...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Cảm xúc (노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục)

• 감정 (Tình cảm) 감동적이다 (Cảm động) 감사하다(Cảm tạ, cảm ơn) 고맙다(Cảm ơn) 기쁘다(Vui mừng) 든든하다(Đáng tin cậy) 만족스럽다 (Thoả mãn) 반갑다 (Hân hạnh) 뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập) 살맛나다 (Thú vị, vui...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Đồ dùng trẻ em và nuôi dạy...

육아용어 - Từ vựng về nuôi dạy trẻ Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ->ㅁ)...

Thành ngữ, tục ngữ, quán dụng ngữ thú vị trong tiếng Hàn (P2)

Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Địa điểm công cộng, cơ quan nhà...

Dưới đây là các từ vựng chỉ nơi chốn, địa điểm công cộng, các cơ quan nhà nước. Các bạn hãy học từ mới...

Phân biệt 쓰다, 적다 (viết/ write)

Về mặt ngữ nghĩa, hai biểu hiện dường như không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, khi thể hiện mức độ suy nghĩ hoặc...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mối quan hệ xã hội, tiệc rượu,...

어휘 Từ vựng • 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội 선배 (bậc đàn anh, đàn chị) 후배 (bậc đàn em) 동창 (bạn cùng trường, cùng...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)

가정경제 Kinh tế gia đình  입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)  계좌번호 (Số tài khoản) 출금하다 (Rút tiền)  대출 (Cho vay)  가입하다 (Gia nhập, đăng ký) 비밀번호 (Mã số bí...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Các loại gia vị phổ biến ở...

조미료/향신료 - Gia vị Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ->ㅁ) rất dễ cho...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp – Xin việc (취업)

취업 Nghề nghiệp 구비서류 (Hồ sơ cần chuẩn bị)   가족관계증명서 (sổ hộ khẩu) 자격증 (Bằng cấp) 초보자 (Người chưa có kinh nghiệm)  경력자 (Người có kinh nghiệm) 급여/월금/임금 (Tiền lương...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mua sắm – Thực phẩm

어휘 Từ vựng • 쇼핑 Mua sắm 점원 (nhân viên cửa hàng) 백화점 (cửa hàng bách hoá, siêu thị lớn) 계산대 (quầy tính tiền) 마트 (siêu thị) 산서 (phiếu tính...
error: Content is protected !!