[Ngữ pháp] Tính từ +아/어 보이다 ‘(cái gì đó/ai đó) có vẻ, trông/nhìn có vẻ/như là’

0
40175
Tính từ + 아/어 보이다
Quá khứ (과거): ~아/어 보였다
Hiện tại (현재): ~아/어 보이다
Tương lai (추측): ~아/어 보일 것이다
 
Có nghĩa là ‘(cái gì đó/ai đó) có vẻ, trông/nhìn có vẻ/như là’, để mô tả diện mạo, vẻ bề ngoài, phong thái của ai đó hay cái gì đó.

Ví dụ:
좋아 보여요. (ai đó/cái gì đó) có vẻ tốt.
맛있어 보여요. (cái gì đó) có vẻ thơm ngon.
피곤해 보여요. (ai đó) trông có vẻ mệt mỏi.
아파 보여요. (ai đó) nhìn có vẻ ốm. 
비싸 보여요. (cái gì đó) trông có vẻ đắt tiền. 
추워 보여요. (ai đó) trông có vẻ bị lạnh. 
달라 보여요. (ai đó/cái gì đó) nhìn có vẻ khác lạ. 

지금 괜찮으세요? 슬퍼 보여요.
Bạn đang ổn chứ? Trông bạn có vẻ buồn.

Bài viết liên quan  [Ngữ pháp] Danh từ + 부터 (1)

속도가 지금 빨라 보여요. 
Hiện tại trông tốc độ có vẻ thực sự nhanh rồi.

물이 차가워 보이잖아요. 
Nước trông có vẻ lạnh lẽo còn gì.

– Học các cấu trúc ngữ pháp sơ cấp khác tại: Tổng hợp ngữ pháp sơ cấp (Bấm vào đây)
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú (Bấm vào đây)

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here